| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | K10B, l3 |
| Dung tích công tác (cc) | 1.0L |
| Số van | 12 |
| Công suất tối đa | 67 Hp tại 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 90 Nm tại 3500 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xò cuộn |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
| Hộp số | Tự động vô cấp - CVT |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 73.0x79.5 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3600 x 1600 x 1540 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1420/1410 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.7 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 800 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1260 |
| Lốp xe trước | 165/65R14 |
| Lốp xe sau | 165/65R14 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 35 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 235 |
| Ngoại thất |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Loại tay lái | Cơ cấu bánh răng - thanh răng |
| Tiện ích |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
| - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
| - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
| Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe | Không |
| Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD | Không |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Camera lùi | Không |
| Camera 360 | Không |