| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | K15B |
| Dung tích công tác (cc) | 1.462 |
| Công suất tối đa | 103Hp (77kw)/6.000rpm |
| Momen xoắn tối đa | 138Nm/4.400rpm |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 175 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Macpherson với lò xo cuộn |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn |
| - Trợ lực lá | Có |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
| Tỷ số nén | 10,5 |
| Hộp số | 5MT |
| Hệ thống truyền động | 2WD |
| Nhiên liệu sử dụng | xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8,05 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4,74 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5,95 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2,740 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1,510/1,520 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,2 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1.130 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.710 |
| Loại vành xe | mâm đúc hợp kim mài bóng |
| Lốp xe trước | 185/65R15 |
| Lốp xe sau | 185/65R15 |
| Lốp dự phòng cùng cỡ | 185/65R15 + Mâm thép |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 803 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen projector và phản quang đa chiều |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | LED với đèn chỉ dẫn |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | có |
| - Chức năng chỉnh điện | có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | có |
| - Cùng màu thân xe | có |
| Chắn bùn | có |
| Lưới tản nhiệt | Mạ Crôm |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm |
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động | 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính |
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động | 1 tốc độ + rửa kính |
| Ăng ten | co |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | có |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Ghế trước | Chức năng trượt và ngả (cả hai phía) |
| - Chức năng sưởi | Có |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50:50 |
| Tay nắm cửa trong | Crôm |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo |
| Hệ thống khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống chống trộm | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Bộ lọc không khí | Có |
| Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 10 inch, Apple CarPlay & Android Auto |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | có |
| - Radio AM/FM | có |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | có |
| Hộp đựng đồ trung tâm | có |
| Cảnh báo cạn nhiên liệu | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | LED |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Đèn & Báo động |
| Camera lùi | có |