+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Altis 1.8G CVT cũ đời 2021 giá rẻ tại Hòa Bình, xe ôtô Altis 1.8G CVT 2021 đã qua sử dụng

Không tìm thấy tin nào theo yêu cầu của bạn
Có thể bạn quan tâm
Bán Toyota Altis 2018 cũ
Bán Altis 1.8E sx 2018 xe cực đẹp một chủ từ đầu Đã rút biển hồ sơ định danh, cam kết không một lỗi nhỏ Liên hệ: 0983011104...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 475 triệu
Quận/Huyện: Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Altis 2021 cũ
CẦN BÁN XE ALTIS SẢN XUẤT NĂM 2021 - Xe đã sử dung số km: 20.000 km -Hộp số : Số tự động -Xe 5 chỗ -Nhiên liệu:xe chạy xăng -Sử dụng cẩn thận , không đâm đụng , - Giá bán: 579 triệu - Địa chỉ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 20.000 km
Giá xe: 579 triệu
Quận/Huyện: Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Altis 2008 cũ
Chính chủ cần bán atit 2008 - Sử dụng cẩn thận , không đâm đụng , - Số sàn máy số sung sàn chắc chắn bao rút hồ sơ - Giá bán: (165tr) ► Xem xe ở Hà Nam Liên hệ sdt 0921120000...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 165 triệu
Quận/Huyện: Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Altis 2009 cũ
Xe alits 2010, đăng ký lần đầu 2009 ( xe Công ty xong chuyển sang xe cá nhân chính chủ ) Xe đi rất lành ( xăngm dầu nước mát bảo dưỡng đầy đủ), gần như ko đi OD: hơn 8vạn km và để trong garage, rất hợp các bác làm nhà...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 330 triệu
Quận/Huyện: Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Altis 2014 cũ
BÁN XE TOYOTA ALTIS - 2014 - 18G SỐ TỰ ĐỘNG - Giá 395 TRIỆU . - Địa chỉ : 43 đường Hùng Vương ,phường 2 , thị xã Kiến Tường , Long An. - Tình trạng : Xe đẹp gia đình mua mới từ đầu không kinh doanh , nguyên bản. - Odo...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 140.000 km
Giá xe: 395 triệu
Quận/Huyện: Thị xã Kiến Tường, Long An
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Altis 2021 cũ
- Altis 1.8G 2021 Xe Chất chạy cực ít Odo : 3.7V km full lịch sử hãng Cam kết lịch sử rõ ràng Cam kết không đâm đụng, ngập nước, tai nạn. Check hãng toàn quốc Liên hệ em Đức : 0964 030 325...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Thái
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 37.000 km
Giá xe: 645 triệu
Quận/Huyện: Quận Hà Đông, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Altis 2018 cũ
Bán Toyota Corolla Altis 1.8E 2018, số tự động, màu đen. Odo chuẩn 59.000 km Xe được cam kết: không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn km Bao test hãng, dẫn thầy thợ test Hỗ trợ sang tên, bảo hành khi mua Giá: 499 tri...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 59.000 km
Giá xe: 499 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Altis 2017 cũ
Bán xe Toyota Corolla Altis 2017, số tự động 1.8G, màu bạc. Odo chuẩn 45.000 km, bao vào hãng kiểm tra, biển số TP HCM 51F. Xe trang bị các tính năng cao cấp. Cam kết 100% xe không đâm đụng, tai nạn, ngập nước, chuẩn ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 45.000 km
Giá xe: 485 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Altis 2021 cũ
Bán xe Toyota Corolla Altis 1.8V 2023, số tự động, màu đỏ. Odo chuẩn 35.000 km. Cam kết: không tai nạn, đâm đụng, ngập nước, chuẩn km. Xem xe bao thầy thợ kiểm tra và test hãng toàn quốc. Xe zin nguyên bản từ nhà sản...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 35.000 km
Giá xe: 680 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Altis 2021 cũ
TOYOTA ALTIS 1.8V 2023 - Màu xe: Bạc - Số km: 21.500 - Hộp số: Số tự động - Động cơ: Xăng Trang bị phụ kiện: - Phim cách nhiệt - Lót sàn simili - Màn hình Android - Camera 360 --------------------------- Giá ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 21.500 km
Giá xe: 750 triệu
Quận/Huyện: Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh

Thông số kỹ thuật xe Toyota Altis 1.8G CVT, đời 2021

Động cơ - vận hành
Động cơ2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, 4 xi lanh, thẳng hàng.
Dung tích công tác (cc)1798
Công suất tối đa(103)138/6400
Momen xoắn tối đa172/4000
Vận tốc tối đa (km/h)185
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcMc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
- Hệ thống treo sauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
- Trợ lực láTrợ lực điện/EPS
Hệ thông phun nhiên liệuPhun xăng điện tử/EFI
Hộp sốSố tự động vô cấp/CVT
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu trước/FWD
Nhiên liệu sử dụngXăng/Petrol
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)8.6
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)5.2
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)6.5
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4640 x 1775 x 1460
Chiều dài cơ sở (mm)2700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1520/1520
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)1930 x 1485 x 1205
Khoảng sáng gầm xe (mm)130
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5.4
Trọng lượng không tải (kg)1265
Trọng lượng toàn tải (kg)1670
Loại vành xeMâm đúc/Alloy
Lốp xe trước215/45R17
Lốp xe sau215/45R17
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)55
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)470
Ngoại thất
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần (đèn cos)LED Projector
- Đèn chiếu xa (đèn far)LED Projector
- Đèn chiếu sáng ban ngàyCó (LED)/With (LED)
- Hệ thống điều khiển đèn tự độngCó/ With
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếuTự động/Auto
Đèn sương mù phía trướcCó/With
Cụm đèn sauLED
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng gập điệnAuto/Tự động
- Chức năng chỉnh điệnCó/With
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽCó/With
- Tự điều chỉnh khi lùiCó/With
Chắn bùnCó/With
Tay nắm cửa ngoàiCùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Sm
Chức năng sấy kính sauCó/With
Gạt mưaTự động/Auto (Rain sensor)
Ăng tenIn trên kính hậu
Nội thất
Tay lái
- Nút bấm điều khiển tích hợpCó/With
- Điều chỉnh tay láiChỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
- Loại tay lái3 chấu/3-spoke
- Chất liệu bọc tay láiBọc da/Leather
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
- Màn hình hiển thị đa thông tinCó/With (màu)
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chất liệu bọc ghếDa/Leather
Ghế trước
- Loại ghếThường/Normal
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 10 hướng/10 way power
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiGập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
- Tựa tay hàng ghế thứ haiKhay đựng ly + ốp sơn màu bạc
Tay nắm cửa trongMạ bạc/Silver plating
Gương chiếu hậu bên trongChống chói tự động/EC mirror
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmCó/With
Cửa sổ điều chỉnh điệnTự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window
Khoá cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/With
Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With
Hệ thống điều hòaTự động/Auto
Hệ thống giải trí
- Hệ thống âm thanh loại loa6
- Hệ thống âm thanh đầu đĩaDVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch/7" touch screen DVD
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USBCó/With
- Hệ thống âm thanh kết nối BluetoothCó/With
Chức năng đàm thoại rảnh tayCó/With
Kết nối điện thoại không dâyApple Car Play & Android Auto
An toàn
Hệ thống phanh
- Hệ thống phanh trướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
- Hệ thống phanh sauĐĩa/Disc
- Chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Có/With
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Số túi khíCó/With
- Túi khí trước người láiCó/With
- Túi khí trước hành khách phía trướcCó/With
- Túi khí bên hông người láiCó/With
- Túi khí bên hông khách hàng phía trướcCó/With
- Túi khí đầu gối người láiCó/With
- Túi khí rèmCó/With
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Có/With
Dây đai an toànGhế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điể
Camera lùiCó/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng