| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 DOHC, ACIS |
| Dung tích công tác (cc) | 1987 |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 143Hp tại 6200 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 18.7Kg.m tại 3600 vòng/phút |
| Hệ số cản không khí | 0,304 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 180 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Dầm xoắn |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
| Hộp số | Số tự động vô cấp thông minh / CVT-i |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i kép |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4620 x 1775 x 1460 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1515 x 1520 |
| Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) | 1930 x 1485 x 1205 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,4 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1255 - 1300 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1675 |
| Loại vành xe | Mâm đúc 17" |
| Lốp xe trước | 215/45R17 91V |
| Lốp xe sau | 215/45R17 91V |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED, bóng chiếu |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Cùng màu thân xe | Có |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
| Ăng ten | In trên kính sau |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin, Bluetooth |
| - Điều chỉnh tay lái | 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Mạ bạc, bọc da |
| - Chức năng cần chuyển số | Có |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da thể thao |
| Ghế trước | Chỉnh điện 10 hướng |
| - Loại ghế | Thể thao |
| Ghế sau | Chỉnh tay 4 hướng |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập lưng ghế 60 : 40 |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập lưng ghế 60 : 40 |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) |
| Hệ thống báo động | Cảnh báo chống trộm |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng |
| - Màn hình | Màn hình 6" |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió 15" |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa 15" |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Có |
| Cửa sổ chống kẹt tay | Người lái |
| Khung xe | Có |