+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Fortuner 2.4 MT (4x2) cũ đời 2021 giá rẻ tại Hà Nam, xe ôtô Fortuner 2.4 MT (4x2) 2021 đã qua sử dụng

Không tìm thấy tin nào theo yêu cầu của bạn
Có thể bạn quan tâm
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
🇯🇵 TOYOTA FORTUNER 2019 NHẬP KHẨU ĐI ÍT 🔹 Máy xăng số tự động 1 cầu 🔹 Sản xuất: 2019, nhập khẩu nguyên chiếc 🔹 Đi đúng: 66k km (full lịch sử hãng) 🔹 Màu: đen - Một chủ mua mới từ đầu 🔸 Xe trang bị: ốp mặt c...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 66.000 km
Giá xe: 745 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2020 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2020, số sàn, máy dầu, màu bạc. - Odo 80.000 km, 1 chủ sử dụng từ đầu, biển số TP HCM 51H. - Xe trang bị: Màn hình android, dán phim cách nhiệt, lót sàn vv…. - Cam kết 100% không đâm đụng, khô...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 750 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner Legender 2021, số tự động, máy dầu, 4x2, màu trắng. - Odo chuẩn 52.000 km, bao vào hãng kiểm tra, biển số TP HCM. - Xe trang bị: Camera hành trình, Camera 360, Full Đèn Led , Dán Film cách nhiệ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 52.000 km
Giá xe: 985 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V, 1 cầu, màu bạc, nhập khẩu. - Odo chuẩn 100.000 km, xe sử dụng gia đình không kinh doanh dịch vụ. - Xe trang bị: Màn hình DVD, ghế da, camera hành trình cao cấp,...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 705 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V 4x2, màu trắng, nhập indonesia. - Odo chuẩn 100.000 km, 1 chủ từ đầu, biển số TP HCM 51G. - Cam kết 100% không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km. - Xe...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 710 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2016 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2016, số sàn, máy dầu 2.5G, màu bạc. - Odo chuẩn 100.000 km, 1 chủ mua mới từ đầu. - Cam kết 100%: không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km, pháp lý sang tên chuẩn. - Xem xe bao thầy ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 560 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2023, số tự động, máy dầu, 1 cầu 4x2, màu đen. - Odo chuẩn 46.000 km, biển số TP HCM. - Xe trang bị: Dán Film cách nhiệt, Màn Hình DVD, Thảm sàn, Full option theo xe vv…. - Cam kết 100% không...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 46.000 km
Giá xe: 965 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
⚜️⚜️ TOYOTA FORTUNER 2.7V 4X2 ⚜️⚜️ Biển số: 60K-xxx.17 Sản xuất: 2017 , ODO: 77.974 Km Pháp lý: Cá Nhân Xe có nước sơn màu: Bạc , nội thất: Nâu --------------------------------------------- Xe đã đạt 176 hạng mục ...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 77.974 km
Giá xe: 720 triệu
Quận/Huyện: Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT cuối 2019 màu đen số tay, máy dầu nhập khẩu. Chủ xe đã vào full 30tr đồ chơi xe. Xe sơn zin cả xe. Full lịch sử hãng Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi n...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 50.000 km
Giá xe: 790 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT cuối 2019 màu đen số tay, máy dầu nhập khẩu. Chủ xe đã vào full 30tr đồ chơi xe, vào body kit Lexus. Xe sơn zin cả xe. Full lịch sử hãng Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 1...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 50.000 km
Giá xe: 790 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh

Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2.4 MT (4x2), đời 2021

Động cơ - vận hành
Động cơ2GD-FTV (2.4L)
Dung tích công tác (cc)2393
Công suất tối đa110 (147)/3400
Momen xoắn tối đa400/1600
Vận tốc tối đa (km/h)175
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
- Hệ thống treo sauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
- Trợ lực láThủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thông phun nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injecti
Hộp sốSố sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu sau/RWD
Nhiên liệu sử dụngDầu/Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)8.65
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)6.09
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)7.03
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)2745
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)279
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5.8
Trọng lượng không tải (kg)1985
Trọng lượng toàn tải (kg)2605
Loại vành xeMâm đúc/Alloy
Lốp xe trước265/65R17
Lốp xe sau265/65R17
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)80
Ngoại thất
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần (đèn cos)LED
- Đèn chiếu xa (đèn far)LED
- Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
- Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
- Hệ thống điều khiển đèn tự độngCó/With
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếuTự động/Auto (ALS)
Đèn sương mù phía trướcLED
Cụm đèn sauLED
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng gập điệnCó/With
- Chức năng chỉnh điệnCó/With
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽCó/With
Chắn bùnTrước + Sau/Front + Rear
Gạt mưaGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Ăng tenDạng vây cá/Shark fin
Nội thất
Tay lái
- Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-fre
- Điều chỉnh tay láiChỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
- Loại tay lái3 chấu/3-spoke
- Chất liệu bọc tay láiUrethane
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Loại đồng hồAnalog
- Đèn báo chế độ EcoCó/With
- Màn hình hiển thị đa thông tinCó (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chất liệu bọc ghếNỉ/Fabric
Ghế trước
- Loại ghếLoại thể thao/Sport type
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiGập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
- Tựa tay hàng ghế thứ haiCó/With
- Hàng ghế sau thứ baNgả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tay nắm cửa trongMạ crôm/Chrome plating
Gương chiếu hậu bên trong2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điệnCó (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
Khoá cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/With
Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With
Hệ thống điều hòaChỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler
Hệ thống giải trí
- Hệ thống âm thanh loại loa6
- Hệ thống âm thanh đầu đĩaDVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUXCó/With
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USBCó/With
- Hệ thống âm thanh kết nối BluetoothCó/With
An toàn
Hệ thống phanh
- Hệ thống phanh trướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
- Hệ thống phanh sauĐĩa/Disc
- Chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Có/With
Số túi khí
- Túi khí trước người láiCó/With
- Túi khí trước hành khách phía trướcCó/With
- Túi khí bên hông người láiCó/With
- Túi khí bên hông khách hàng phía trướcCó/With
- Túi khí đầu gối người láiCó/With
- Túi khí rèmCó/With
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Có/With
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Camera lùiCó/With
Cột lái tự đổCó/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổCó/With
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng