+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Fortuner 2.5G (4x2) cũ đời 2014 giá rẻ tại Trà Vinh, xe ôtô Fortuner 2.5G (4x2) 2014 đã qua sử dụng

Không tìm thấy tin nào theo yêu cầu của bạn
Có thể bạn quan tâm
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
⚜️⚜️ TOYOTA FORTUNER 2.7V 4X2 ⚜️⚜️ Biển số: 60K-xxx.17 Sản xuất: 2017 , ODO: 77.974 Km Pháp lý: Cá Nhân Xe có nước sơn màu: Bạc , nội thất: Nâu --------------------------------------------- Xe đã đạt 176 hạng mục ...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 77.974 km
Giá xe: 720 triệu
Quận/Huyện: Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2020 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2020, số sàn, máy dầu, màu bạc. - Odo 80.000 km, 1 chủ sử dụng từ đầu, biển số TP HCM 51H. - Xe trang bị: Màn hình android, dán phim cách nhiệt, lót sàn vv…. - Cam kết 100% không đâm đụng, khô...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 750 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner Legender 2021, số tự động, máy dầu, 4x2, màu trắng. - Odo chuẩn 52.000 km, bao vào hãng kiểm tra, biển số TP HCM. - Xe trang bị: Camera hành trình, Camera 360, Full Đèn Led , Dán Film cách nhiệ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 52.000 km
Giá xe: 985 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Lướt như mới trùm mền - Toyota Fortuner 2021, số tự động, máy dầu, 1 cầu 4x2, màu đồng. - Odo chuẩn lướt đúng 1.300 km( sai km tặng xe), 1 chủ mua mới từ đầu, biển số TP HCM 51H. - Cam kết 100%: không đâm đụng...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 1.300 km
Giá xe: 959 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V, 1 cầu, màu bạc, nhập khẩu. - Odo chuẩn 100.000 km, xe sử dụng gia đình không kinh doanh dịch vụ. - Xe trang bị: Màn hình DVD, ghế da, camera hành trình cao cấp,...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 705 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V 4x2, màu trắng, nhập indonesia. - Odo chuẩn 100.000 km, 1 chủ từ đầu, biển số TP HCM 51G. - Cam kết 100% không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km. - Xe...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 710 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2016 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2016, số sàn, máy dầu 2.5G, màu bạc. - Odo chuẩn 100.000 km, 1 chủ mua mới từ đầu. - Cam kết 100%: không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km, pháp lý sang tên chuẩn. - Xem xe bao thầy ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 560 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2023, số tự động, máy dầu, 1 cầu 4x2, màu đen. - Odo chuẩn 46.000 km, biển số TP HCM. - Xe trang bị: Dán Film cách nhiệt, Màn Hình DVD, Thảm sàn, Full option theo xe vv…. - Cam kết 100% không...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 46.000 km
Giá xe: 965 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT sản xuất cuối 2017 số tay, máy dầu nhập khẩu. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Zin từ mặt dàn cò. Khẳng định mới nhất việt Na...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 715 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT sản xuất cuối 2017 số tay, máy dầu nhập khẩu. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Zin từ mặt dàn cò. Khẳng định mới nhất việt Na...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 695 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh

Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2.5G (4x2), đời 2014

Động cơ - vận hành
Động cơl4 DOHC
Dung tích công tác (cc)2.5L
Số van16
Tăng ápTăng áp VNT
Công suất tối đa142Hp tại 3400 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa35Kg.m tại 1600 - 2800 vòng/ phút
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcĐộc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
- Hệ thống treo sauPhụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệuPhun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung
Tỷ số nén17.4
Tiêu chuẩn khí xảEuro 2
Hộp sốSố sàn 5 cấp
Hệ thống truyền độngCầu sau
Nhiên liệu sử dụngDầu
Tỷ số truyền3.91
Tỷ số truyền số lùi4.22
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)8,7
Đường kính x Hành trình Piston (mm)92 x 93.8
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4705 x 1840 x 1850
Chiều dài cơ sở (mm)2750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1540/1540
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm)30/25
Khoảng sáng gầm xe (mm)220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5,9
Trọng lượng không tải (kg)1.820
Trọng lượng toàn tải (kg)1790-1810
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế380
Loại vành xeHợp kim 17"
Lốp xe trước265/65R17
Lốp xe sau265/65R17
Lốp dự phòng cùng cỡBánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp dưới thân xe
Bộ sửa chữa lốp lưu động
Số chỗ ngồi7
Số cửa5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)65
Ngoại thất
Cụm đèn trướcCụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
- Đèn chiếu gần (đèn cos)Halogen
- Đèn chiếu xa (đèn far)Halogen
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng gập điện
- Chức năng chỉnh điện
- Mạ Crôm
Cản trướcCùng màu thân xe
Cản sauCùng màu thân xe
Lưới tản nhiệtMạ crôm
Tay nắm cửa ngoàiMạ crôm
Bậc lên xuống
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưaGạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ. Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Ăng tenĂng ten tích hợp trên kính
Nội thất
Tay lái
- Điều chỉnh tay láiChỉnh tay độ nghiêng cột lái
- Trợ lực tay láiThủy lực
- Loại tay láiCơ cấu thanh răng-bánh răng
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghếNỉ
Ghế trước
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ nghiêng nệm ghế
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiChỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40, gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước
- Tựa tay hàng ghế thứ hai
- Hàng ghế sau thứ baPhân tách, tựa lưng gập 50-50
Đèn trầnTrước/sau
Thảm lót sànSàn phủ bằng vải giả da
Tấm chắn nắng tích hợp gương
Giá đựng cốc phía trước
Giá đựng cốc phía sau
Ốp trang trí nội thấtTrần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Đèn cốp sau
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)Máy tính thông số hành trình
Hệ thống điều hòaChỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sauCửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Hệ thống giải trí
- Hệ thống âm thanh đầu đĩaCD 1 đĩa
- Hệ thống âm thanh số loa6
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
- Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt webKhông
Túi đựng đồ lưng ghế trước
An toàn
Hệ thống phanhHệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
- Hệ thống phanh trướcĐĩa tản nhiệt
- Hệ thống phanh sauTang trống
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)Không
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Không
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Không
Số túi khí2
- Túi khí trước người lái
- Túi khí trước hành khách phía trước
- Túi khí bên hông người láiKhông
- Túi khí bên hông khách hàng phía trướcKhông
- Túi khí đầu gối người láiKhông
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trướcKhông
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí rèmKhông
Cảm biến quanh xe
- Cảm biến trướcKhông
- Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không
Hệ thống bảo vệ người đi bộKhông
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hìnhKhông
Hệ thống đỗ xe tự độngKhông
Cảnh báo còn người trong xeKhông
Dây đai an toànLoại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùiKhông
Cột lái tự đổCột lái an toàn
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng