+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Fortuner 2.5G (4x2) cũ đời 2015 giá rẻ tại Cao Bằng, xe ôtô Fortuner 2.5G (4x2) 2015 đã qua sử dụng

Không tìm thấy tin nào theo yêu cầu của bạn
Có thể bạn quan tâm
Bán Toyota Fortuner 2016 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2016, số sàn, máy dầu 2.5G, màu bạc. - Odo chuẩn 100.000 km, 1 chủ mua mới từ đầu. - Cam kết 100%: không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km, pháp lý sang tên chuẩn. - Xem xe bao thầy ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 560 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2022, số tự động, máy dầu, 4x2 1 cầu, màu đồng ánh kim. - Odo chuẩn 66.000 km, biển số TP HCM, xe gia đình sử dụng kỹ. - Xe trang bị: Dán Film cách nhiệt, Màn Hình DVD, Thảm sàn, Full option th...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 66.000 km
Giá xe: 935 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V 4x2, màu trắng, nhập khẩu. - Odo siêu lướt mới 24.000 km, Full lịch sử bảo dưỡng hãng, chủ ít đi giữ kỹ, chủ yếu trùm mền. - Xe trang bị: Dán film , thảm nhựa đú...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 24.000 km
Giá xe: 765 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
⚜️⚜️ TOYOTA FORTUNER 2.7V 4X2 ⚜️⚜️ Biển số: 60K-xxx.17 Sản xuất: 2017 , ODO: 77.974 Km Pháp lý: Cá Nhân Xe có nước sơn màu: Bạc , nội thất: Nâu --------------------------------------------- Xe đã đạt 176 hạng mục ...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 77.974 km
Giá xe: 720 triệu
Quận/Huyện: Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V, 1 cầu, màu bạc, nhập khẩu. - Odo chuẩn 100.000 km, xe sử dụng gia đình không kinh doanh dịch vụ. - Xe trang bị: Màn hình DVD, ghế da, camera hành trình cao cấp,...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 705 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT sản xuất cuối 2017 số tay, máy dầu nhập khẩu. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Zin từ mặt dàn cò. Khẳng định mới nhất việt Na...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 715 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT sản xuất cuối 2017 số tay, máy dầu nhập khẩu. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Zin từ mặt dàn cò. Khẳng định mới nhất việt Na...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 695 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT sản xuất cuối 2017 số tay, máy dầu nhập khẩu. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Zin từ mặt dàn cò. Khẳng định mới nhất việt Na...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 60.000 km
Giá xe: 710 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT cuối 2019 màu đen số tay, máy dầu nhập khẩu. Chủ xe đã vào full 30tr đồ chơi xe, vào body kit Lexus. Xe sơn zin cả xe. Full lịch sử hãng Xe chủ đi ít giữ gìn còn chưa hết dàn lốp 2019 theo xe....
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 50.000 km
Giá xe: 780 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT cuối 2019 màu đen số tay, máy dầu nhập khẩu. Chủ xe đã vào full 30tr đồ chơi xe. Xe sơn zin cả xe. Full lịch sử hãng Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi n...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 50.000 km
Giá xe: 790 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh

Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2.5G (4x2), đời 2015

Động cơ - vận hành
Động cơ2 KD-FTV VNT, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)2.5L
Công suất tối đa142Hp tại 3400 vòng/phút
Momen xoắn tối đa34.3Kg.m tại 2800 vòng/phút
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép
- Hệ thống treo sauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm
Tiêu chuẩn khí xảEuro 2
Hộp sốSố tay 5 cấp
Hệ thống truyền độngCầu sau
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)9.1
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)6.4
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)7.4
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4705 x 1840 x 1850
Chiều dài cơ sở (mm)2750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5,9
Trọng lượng không tải (kg)1780 - 1820
Trọng lượng toàn tải (kg)2380
Loại vành xeHợp kim 17"
Lốp xe trước265/65R17
Lốp xe sau265/65R17
Số chỗ ngồi7
Số cửa5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)30/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)65
Ngoại thất
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần (đèn cos)Halogen dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu xa (đèn far)Halogen phản xạ đa chiều
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sauLoại thường
Đèn báo phanh trên caoLED
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng gập điện
- Chức năng chỉnh điện
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Chắn bùn
Tay nắm cửa ngoàiMạ crôm
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưaĐiều chỉnh thời gian
Ăng tenKính cửa sổ sau
Nội thất
Tay lái
- Kiểu tay lái4 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợp
- Điều chỉnh tay láiGật gù, chỉnh tay
- Trợ lực tay láiThủy lực
- Chất liệu bọc tay láiDa
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Loại đồng hồOptitron
- Màn hình hiển thị đa thông tin
Ghế trước
- Loại ghếThể thao
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiGập 60:40
- Tựa tay hàng ghế thứ hai
- Hàng ghế sau thứ baGập 50:50 sang 2 bên
Tay nắm cửa trongMạ crôm
Ốp trang trí nội thấtỐp nhựa
Gương chiếu hậu bên trongChỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điệnTự động lên/xuống vị trí người lái
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống báo động
Hệ thống điều hòaChỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Hệ thống giải trí
- Hệ thống âm thanh loại loaLoại thường
- Hệ thống âm thanh đầu đĩaCD 1 đĩa
- Hệ thống âm thanh số loa6
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
Kết nối wifi và lướt webKhông
An toàn
Hệ thống phanh
- Hệ thống phanh trướcĐĩa thông gió
- Hệ thống phanh sauTang trống
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)Không
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Không
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Không
Số túi khí2
- Túi khí trước người lái
- Túi khí trước hành khách phía trước
- Túi khí bên hông người láiKhông
- Túi khí bên hông khách hàng phía trướcKhông
- Túi khí đầu gối người láiKhông
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trướcKhông
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí rèmKhông
Cảm biến quanh xe
- Cảm biến trướcKhông
- Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không
Hệ thống bảo vệ người đi bộKhông
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hìnhKhông
Hệ thống đỗ xe tự độngKhông
Cảnh báo còn người trong xeKhông
Dây đai an toàn3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Camera lùiKhông
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng