| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2 KD-FTV VNT, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
| Công suất tối đa | 142Hp tại 3400 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 34.3Kg.m tại 2800 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
| Hộp số | Số tay 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.1 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.4 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.4 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4705 x 1840 x 1850 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1540 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,9 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1780 - 1820 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2380 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 265/65R17 |
| Lốp xe sau | 265/65R17 |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 30/25 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 65 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen dạng bóng chiếu |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa chiều |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Cụm đèn sau | Loại thường |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Chắn bùn | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Gạt mưa | Điều chỉnh thời gian |
| Ăng ten | Kính cửa sổ sau |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 4 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Gật gù, chỉnh tay |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| Ghế trước | |
| - Loại ghế | Thể thao |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Gập 50:50 sang 2 bên |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Ốp trang trí nội thất | Ốp nhựa |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Không |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Không |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | 3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí) |
| Camera lùi | Không |