+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Fortuner 2.5G (4x2) cũ đời 2015 giá rẻ tại Yên Bái, xe ôtô Fortuner 2.5G (4x2) 2015 đã qua sử dụng

Không tìm thấy tin nào theo yêu cầu của bạn
Có thể bạn quan tâm
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.7V 4x2AT cuối 2017 tự động, máy xăng. Xe nói k với lỗi nhỏ. Đinh tán keo chỉ cột kèo nguyên bản. K thủy kích ngập nước. Máy số nguyên bản từ mặt dàn cò. XE Đẹp lắm Đã thu hồi đăng ký biển số. Hồ sơ cầm...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 630 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2011 cũ
Toyota Fortuner 2.7V 4x4AT đời cuối 2011 tự động 2 cầu máy xăng. Xe đẹp k lỗi nhỏ. Cột kèo đinh tán keo chỉ nguyên bản. Chủ xe đã vào full kịch đồ chơi xe. Màn hình + Camera lùi sau + camera hành trình trước.... Công n...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 310 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2010 cũ
Toyota Fortuner 2.7V 4x4AT đời cuối 2010 tự động 2 cầu máy xăng. Xe đẹp k lỗi nhỏ. Cột kèo đinh tán keo chỉ nguyên bản. Chủ xe đã vào full kịch đồ chơi xe. Màn hình + Camera lùi sau + camera hành trình trước.... Công n...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 90.000 km
Giá xe: 300 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 100000 cũ
ĐỈNH CAO SIÊU LƯỚT ✧ Toyota Fortuner Legender 2.4L 4x2 AT | Năm SX 2025 ✧ Số tự động | Động cơ: Dầu 2.4L | Kiểu dáng: SUV | Dẫn động cầu sau | 7 chỗ. ✧ Màu đen – nóc đen | Nội thất 2 màu đen đỏ. ✧ ODO chuẩn: 16,000 ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 16.000 km
Giá xe: 1,179 tỷ
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2020 cũ
XE 2020 TỚI BÂY GIỜ MỚI ĐI CÓ 39,000 KM ĐI CỰC ÍT. ✧ Toyota Fortuner 2.7V 4x2 AT | Năm SX 2020 | Nhập khẩu indonesia. ✧ Số tự động | Động cơ: Xăng 2.7L | RFD Dẫn động cầu sau | Kiểu dáng: SUV | 7 chỗ. ✧ Màu trắng | ...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 39.000 km
Giá xe: 785 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
Em có nhu cầu cần bán siêu phẩm đẹp xuất sắc: Toyota Fortuner Legender 2.4L (full dầu) 1 cầu sx cuối 2024 đẹp xuất sắc. -Xe siêu mới, cam kết zin toàn tập từ A-Z. -Xe biển Hà Nội, cá nhân chính chủ mua từ mới, cực giữ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 10.000 km
Giá xe: 1,16 tỷ
Quận/Huyện: Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2020 cũ
Fortuner máy dầu số tự động 1 cầu đời 2020 form mới + Odo: 55.000km + Giá bán 868tr ►Liên hệ : 0833638678 Xem xe tại Hà Nội...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 55.000 km
Giá xe: 868 triệu
Quận/Huyện: Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2013 cũ
Chính chủ bán xe Fortuner - Giá bán : 350 triệu - Địa chỉ xem xe : 67 Mai Chí Thọ, An Phú , Thủ Đức hcm - Xe chính chủ , ko lỗi, ko đâm đụng ko ngập nước - Tình trạng : xe đẹp,đang sử dụng tốt - Bao thợ thầy k...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 350 triệu
Quận/Huyện: Quận Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2014 cũ
Hà Nội, Vinsmart Tây Mỗ, bán Toyota Fortuner V 2.7, 15V km, số tự động, Xăng 1 cầu, màu bạc, 2014. - Cam kết không đâm đụng, thủy kích, động cơ, hộp số nguyên bản, chất lượng xe ko phải bàn, chỉ thảo luận về giá. - Xe ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 150.000 km
Giá xe: 415 triệu
Quận/Huyện: Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
CẦN BÁN TOYOTA FORTUNER 2.4G 4x2 AT LEGENDER – ĐỜI 2021 ⇔ Thông tin xe: Năm sản xuất: 2021 Tình trạng: Xe đã sử dụng Số km đã đi: 85.000 km Kiểu dáng: SUV – 7 chỗ, 5 cửa Hộp số: Tự động Động cơ: Dầu 2...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 85.000 km
Giá xe: 1,1 tỷ
Quận/Huyện: Quận Hà Đông, Hà Nội
Lưu tinSo sánh

Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2.5G (4x2), đời 2015

Động cơ - vận hành
Động cơ2 KD-FTV VNT, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)2.5L
Công suất tối đa142Hp tại 3400 vòng/phút
Momen xoắn tối đa34.3Kg.m tại 2800 vòng/phút
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép
- Hệ thống treo sauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm
Tiêu chuẩn khí xảEuro 2
Hộp sốSố tay 5 cấp
Hệ thống truyền độngCầu sau
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)9.1
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)6.4
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)7.4
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4705 x 1840 x 1850
Chiều dài cơ sở (mm)2750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1540/1540
Khoảng sáng gầm xe (mm)220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5,9
Trọng lượng không tải (kg)1780 - 1820
Trọng lượng toàn tải (kg)2380
Loại vành xeHợp kim 17"
Lốp xe trước265/65R17
Lốp xe sau265/65R17
Số chỗ ngồi7
Số cửa5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)30/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)65
Ngoại thất
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần (đèn cos)Halogen dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu xa (đèn far)Halogen phản xạ đa chiều
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sauLoại thường
Đèn báo phanh trên caoLED
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng gập điện
- Chức năng chỉnh điện
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Chắn bùn
Tay nắm cửa ngoàiMạ crôm
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưaĐiều chỉnh thời gian
Ăng tenKính cửa sổ sau
Nội thất
Tay lái
- Kiểu tay lái4 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợp
- Điều chỉnh tay láiGật gù, chỉnh tay
- Trợ lực tay láiThủy lực
- Chất liệu bọc tay láiDa
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Loại đồng hồOptitron
- Màn hình hiển thị đa thông tin
Ghế trước
- Loại ghếThể thao
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiGập 60:40
- Tựa tay hàng ghế thứ hai
- Hàng ghế sau thứ baGập 50:50 sang 2 bên
Tay nắm cửa trongMạ crôm
Ốp trang trí nội thấtỐp nhựa
Gương chiếu hậu bên trongChỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điệnTự động lên/xuống vị trí người lái
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống báo động
Hệ thống điều hòaChỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Hệ thống giải trí
- Hệ thống âm thanh loại loaLoại thường
- Hệ thống âm thanh đầu đĩaCD 1 đĩa
- Hệ thống âm thanh số loa6
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
Kết nối wifi và lướt webKhông
An toàn
Hệ thống phanh
- Hệ thống phanh trướcĐĩa thông gió
- Hệ thống phanh sauTang trống
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)Không
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Không
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Không
Số túi khí2
- Túi khí trước người lái
- Túi khí trước hành khách phía trước
- Túi khí bên hông người láiKhông
- Túi khí bên hông khách hàng phía trướcKhông
- Túi khí đầu gối người láiKhông
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trướcKhông
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí rèmKhông
Cảm biến quanh xe
- Cảm biến trướcKhông
- Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không
Hệ thống bảo vệ người đi bộKhông
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hìnhKhông
Hệ thống đỗ xe tự độngKhông
Cảnh báo còn người trong xeKhông
Dây đai an toàn3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Camera lùiKhông
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng