+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Fortuner 2.7V (4x4) cũ đời 2017, nhập khẩu Indonesia giá rẻ tại Quận Thủ Đức, Hồ Chí Minh, xe ôtô Fortuner 2.7V (4x4) 2017 đã qua sử dụng

Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Bán Gấp Fortuner 2.7V (4x4),2017,XE ĐẸP,BAO TEST HÃNG VÀ RÚT HỒ SƠ -ODO :58000KM -Hỗ trợ Đổi xe -hoặc thu xe -XE GIA ĐÌNH - ODO chuẩn 100% bao test tại hãng, xe còn rất đẹp và mới - Giá có thương lượng khi xem xe tr...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 58.000 km
Giá xe: 910 triệu
Quận/Huyện: Quận Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.7 2 cầu bản cao cấp đặc biệt, xe sản xuất 2017, đăng kí lần đầu 2017, bản 2.7 máy xăng số tự động bản cao cấp, xe gia đình ít dùng còn như mới, mới đi 5 vạn, xe cam kết không lỗi Kiểm tra tại hãng hoà...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 51.000 km
Giá xe: 910 triệu
Quận/Huyện: Quận Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
* Cần bán Toyota Fortuner 2.7 2 cầu bản cao cấp đặc biệt, xe sản xuất 2017, đăng kí lần đầu 2017, bản 2.7 máy xăng số tự động bản cao cấp, xe gia đình ít dùng còn như mới, mới đi 5 vạn, xe cam kết không lỗi Kiểm tra tạ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 50.000 km
Giá xe: 935 triệu
Quận/Huyện: Quận Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
. Toyota Fotuner 2.7V(4x4AT) model 2017.giá 935tr Bs : 61A-38847.. xe nhập khẩu indo màu bạc… Odo : 58.000km Trang bị cho xe: - Đèn pha công nghệ bi-led, tích hợp đèn led ngày - Gương chiếu hậu gập chỉnh điện tích h...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 58.000 km
Giá xe: 935 triệu
Quận/Huyện: Quận Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Có thể bạn quan tâm
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
- Toyota Fortuner 2019, số tự động, máy xăng 2.7L, màu nâu, nhập khẩu. - Odo chuẩn 60.000 Km, Full lịch sử bảo dưỡng hãng, xe sử dụng gia đình. - Xe trang bị: Camera hành trình, Màn hình Android, Phim cách nhiệt, thảm ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 60.000 km
Giá xe: 739 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2020 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2020, số sàn, máy dầu, màu trắng. - Odo 96.000 km, xe gia đình sử dụng kỹ. - Cam kết: không đâm đụng, không ngập nước, pháp lý sang tên chuẩn. - Xem xe bao thầy thợ kiểm tra và test hãng toàn ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 96.000 km
Giá xe: 739 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2022, số tự động, máy xăng 2.7V 4x2, màu bạc, nhập indonesia. - Odo chuẩn 34.000 km, xe gia đình đi giữ gìn cẩn thận, nên rất đẹp, bảo hiểm vật chất còn đến 6/2025. - Cam kết 100%: không đâm đụ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 34.000 km
Giá xe: 928 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2019, số tự động, máy dầu 4x2, màu đen, nhập indonesia. - Odo chuẩn 57.000 km, xe gia đình đi giữ gìn cẩn thận, full lịch sử hãng, biển số TP HCM. - Xe trang bị: Dán film cách nhiệt, Camera hàn...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 57.000 km
Giá xe: 830 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2024, số sàn, máy dầu 2.4L 4x2, màu bạc. - Odo chuẩn 36.000 Km, xe gia đình đi giữ gìn cẩn thận, rất đẹp, Full lịch sử bảo dưỡng hãng. - Xe trang bị: Dán film cách nhiệt, Thảm sàn, Bọc da ghế, ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 36.000 km
Giá xe: 945 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
ĐỈNH CAO SIÊU LƯỚT FORTUNER 4X4 - Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V, 2 cầu 4x4, màu đen, nhập khẩu. - Odo chuẩn 30.000 Km, 1 chủ từ đầu, Full lịch sử bảo dưỡng hãng, xe gia đình đi ít. - Xe trang ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 30.000 km
Giá xe: 760 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V, màu trắng, nhập indonesia. - Odo chuẩn 70.000 Km, Full lịch sử bảo dưỡng hãng, xe gia đình giữ kỹ, 1 chủ từ đầu. - Xe trang bị: Dán phim cách nhiệt, lót sàn cao cấp, v...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 70.000 km
Giá xe: 699 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2020 cũ
- Toyota Fortuner 2020, số tự động, máy xăng 2.7V, màu trắng, nhập khẩu. - Odo chuẩn 24.000 Km, Full lịch sử bảo dưỡng hãng, xe gia đình giữ kỹ, 1 chủ từ đầu, biển số TP HCM. - Xe trang bị: Dán film, Thảm sàn, Bọc nilo...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 24.000 km
Giá xe: 798 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT cuối 2019 màu đen số tay, máy dầu nhập khẩu. Chủ xe đã vào full 30tr đồ chơi xe. Xe sơn zin cả xe. Full lịch sử hãng Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi n...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 50.000 km
Giá xe: 770 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT cuối 2019 màu đen số tay, máy dầu nhập khẩu. Chủ xe đã vào full 30tr đồ chơi xe, vào body kit Lexus. Xe sơn zin cả xe. Full lịch sử hãng Xe chủ đi ít giữ gìn còn chưa hết dàn lốp 2019 theo xe....
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Nhập khẩu Indonesia
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 50.000 km
Giá xe: 770 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh

Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner 2.7V (4x4), đời 2017, nhập khẩu Indonesia

Động cơ - vận hành
Động cơ2TR-FE, l4
Dung tích công tác (cc)2.7L
Công suất tối đa164Hp tại 5200 vòng/phút
Momen xoắn tối đa25Kg.m tại 4000 vòng/phút
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Hệ thống treo sauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm
Hệ thông phun nhiên liệuPhun xăng điện tử
Tỷ số nén10.2
Tiêu chuẩn khí xảEuro 4
Hộp sốTự động 6 cấp
Hệ thống truyền độngHai cầu (4WD)
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)Không
Nhiên liệu sử dụngXăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)13.8
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)9.5
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)11.1
Hệ thống điều khiển van biến thiênDual VVT-i
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)2745
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1545/1550
Khoảng sáng gầm xe (mm)219
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5.8
Trọng lượng không tải (kg)2030
Trọng lượng toàn tải (kg)2620
Loại vành xeHợp kim 18"
Lốp xe trước265/60R18
Lốp xe sau265/60R18
Số chỗ ngồi7
Số cửa5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)29/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)80
Ngoại thất
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần (đèn cos)LED
- Đèn chiếu xa (đèn far)LED
- Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
- Hệ thống điều khiển đèn tự động
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)Chỉnh tay
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sauLED
Đèn báo phanh trên caoLED
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng gập điện
- Chức năng chỉnh điện
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽCó & đèn chào mừng
Cản trước
Cản sau
Tay nắm cửa ngoàiMạ crôm
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưaGián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng tenCó( Dạng vây cá mập)
Nội thất
Tay lái
- Kiểu tay lái3 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin
- Điều chỉnh tay láiGập gù, khóa điện
- Trợ lực tay láiThủy lực
- Chất liệu bọc tay láiDa, ốp gỗ
- Chức năng cần chuyển số
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Loại đồng hồOptitron
- Chức năng báo vị trí cần số
- Đèn báo chế độ Eco
- Màn hình hiển thị đa thông tinMàn hình màu TFT
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghếDa
Ghế trước
- Loại ghếThể thao
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiGập 60:40 1 chạm
- Tựa tay hàng ghế thứ haiCó, kết hợp khay để ly
- Hàng ghế sau thứ baGập 50:50 sang 2 bên 1 chạm
Tay nắm cửa trongMạ crôm
Ốp trang trí nội thấtỐp cửa: Ốp da, viền mạ bạc Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp vân gỗ mạ bạc
Gương chiếu hậu bên trong2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điệnCó (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa)
Cốp sau chỉnh điện
Chức năng mở cửa thông minh
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống điều hòaTự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Hệ thống giải trí
- Màn hìnhMàn hình cảm ứng 7"
- Hệ thống âm thanh loại loaLoại thường
- Hệ thống âm thanh đầu đĩaDVD
- Hệ thống âm thanh số loa6
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
An toàn
Hệ thống phanh
- Hệ thống phanh trướcĐĩa
- Hệ thống phanh sauTang trống
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)Không
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB)Không
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC)Không
Số túi khí7
- Túi khí trước người lái
- Túi khí trước hành khách phía trước
- Túi khí bên hông người lái
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước
- Túi khí đầu gối người lái
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trướcKhông
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí rèm
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Có, A-TRC
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)Không
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLSKhông
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trướcKhông
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)Không
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hìnhKhông
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống đỗ xe tự độngKhông
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 7 vị trí
Camera lùi
Camera 360Không
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Khung xeGOA
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng