+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Fortuner Legender 2.4AT (4x2) cũ đời 2021 giá rẻ tại Vĩnh Phúc, xe ôtô Fortuner Legender 2.4AT (4x2) 2021 đã qua sử dụng

Không tìm thấy tin nào theo yêu cầu của bạn
Có thể bạn quan tâm
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V, 1 cầu, màu bạc, nhập khẩu. - Odo chuẩn 100.000 km, xe sử dụng gia đình không kinh doanh dịch vụ. - Xe trang bị: Màn hình DVD, ghế da, camera hành trình cao cấp,...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 705 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2016 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2016, số sàn, máy dầu 2.5G, màu bạc. - Odo chuẩn 100.000 km, 1 chủ mua mới từ đầu. - Cam kết 100%: không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km, pháp lý sang tên chuẩn. - Xem xe bao thầy ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 560 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2022, số tự động, máy dầu, 4x2 1 cầu, màu đồng ánh kim. - Odo chuẩn 66.000 km, biển số TP HCM, xe gia đình sử dụng kỹ. - Xe trang bị: Dán Film cách nhiệt, Màn Hình DVD, Thảm sàn, Full option th...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 66.000 km
Giá xe: 935 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2020 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2020, số tự động, máy dầu, 1 cầu, màu đen. - Odo chuẩn 70.000 km, xe gia đình đi giữ kỹ. - Cam kết 100% không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km, pháp lý sang tên chuẩn. - Xem xe bao ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 70.000 km
Giá xe: 845 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
⚜️⚜️ TOYOTA FORTUNER 2.7V 4X2 ⚜️⚜️ Biển số: 60K-xxx.17 Sản xuất: 2017 , ODO: 77.974 Km Pháp lý: Cá Nhân Xe có nước sơn màu: Bạc , nội thất: Nâu --------------------------------------------- Xe đã đạt 176 hạng mục ...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 77.974 km
Giá xe: 720 triệu
Quận/Huyện: Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT cuối 2019 màu đen số tay, máy dầu nhập khẩu. Chủ xe đã vào full 30tr đồ chơi xe. Xe sơn zin cả xe. Full lịch sử hãng Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi n...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 50.000 km
Giá xe: 790 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2019 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT cuối 2019 màu đen số tay, máy dầu nhập khẩu. Chủ xe đã vào full 30tr đồ chơi xe, vào body kit Lexus. Xe sơn zin cả xe. Full lịch sử hãng Xe chủ đi ít giữ gìn còn chưa hết dàn lốp 2019 theo xe....
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 50.000 km
Giá xe: 780 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT sản xuất cuối 2017 số tay, máy dầu nhập khẩu. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Zin từ mặt dàn cò. Khẳng định mới nhất việt Na...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 60.000 km
Giá xe: 710 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT sản xuất cuối 2017 số tay, máy dầu nhập khẩu. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Zin từ mặt dàn cò. Khẳng định mới nhất việt Na...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 695 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT sản xuất cuối 2017 số tay, máy dầu nhập khẩu. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Zin từ mặt dàn cò. Khẳng định mới nhất việt Na...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 715 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh

Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner Legender 2.4AT (4x2), đời 2021

Động cơ - vận hành
Động cơ2GD-FTV (2.4L)
Dung tích công tác (cc)2393
Công suất tối đa110 (147)/3400
Momen xoắn tối đa400/1600
Vận tốc tối đa (km/h)170
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
- Hệ thống treo sauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
- Trợ lực láThủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thông phun nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injecti
Hộp sốSố tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống truyền độngDẫn động cầu sau/RWD
Nhiên liệu sử dụngDầu/Diesel
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)10.21
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)7.14
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)8.28
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)2745
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)279
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5.8
Trọng lượng không tải (kg)2005
Trọng lượng toàn tải (kg)2605
Loại vành xeMâm đúc/Alloy
Lốp xe trước265/60R18
Lốp xe sau265/60R18
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)80
Ngoại thất
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần (đèn cos)LED
- Đèn chiếu xa (đèn far)LED
- Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/With
- Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/With
- Hệ thống điều khiển đèn tự độngCó/With
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếuTự động/Auto (ALS)
Đèn sương mù phía trướcLED
Đèn sương mù phía sauLED
Cụm đèn sauCó/With
Đèn báo phanh trên caoLED
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng gập điệnCó/With
- Chức năng chỉnh điệnCó/With
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽCó/With
Chắn bùnTrước + Sau/Front + Rear
Tay nắm cửa ngoàiMạ crôm/Chrome plating
Chức năng sấy kính sauCó/With
Gạt mưaGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Ăng tenDạng vây cá/Shark fin
Nội thất
Tay lái
- Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-fre
- Điều chỉnh tay láiChỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
- Loại tay lái3 chấu/3-spoke
- Chất liệu bọc tay láiBọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Loại đồng hồOptitron
- Chức năng báo vị trí cần sốCó/With
- Đèn báo chế độ EcoCó/With
- Màn hình hiển thị đa thông tinCó (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/With
Chất liệu bọc ghếDa/Leather
Ghế trước
- Loại ghếLoại thể thao/Sport type
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng/8 way power
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh điện 8 hướng/8 way power
- Chức năng thông gió, làm mátCó/With
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiGập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
- Tựa tay hàng ghế thứ haiCó/With
- Hàng ghế sau thứ baNgả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tay nắm cửa trongMạ crôm/Chrome plating
Gương chiếu hậu bên trongChống chói tự động/EC
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmCó/With
Cửa sổ điều chỉnh điệnCó (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
Khoá cửa điệnCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaCó/With
Hệ thống báo độngCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơCó/With
Hệ thống điều hòaTự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
Hệ thống giải trí
- Hệ thống âm thanh loại loa6
- Hệ thống âm thanh đầu đĩaMàn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USBCó/With
- Hệ thống âm thanh kết nối BluetoothCó/With
Kết nối điện thoại không dâyCó/With
An toàn
Hệ thống phanh
- Hệ thống phanh trướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated disc
- Hệ thống phanh sauĐĩa/Disc
- Chống bó cứng phanh (ABS)Có/With
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Có/With
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/With
Số túi khí
- Túi khí trước người láiCó/With
- Túi khí trước hành khách phía trướcCó/With
- Túi khí bên hông người láiCó/With
- Túi khí bên hông khách hàng phía trướcCó/With
- Túi khí rèmCó/With
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Có/With
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Camera lùiCó/With
Cột lái tự đổCó/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổCó/With
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng