+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Fortuner TRD 2.7V (4x4) cũ đời 2015 giá rẻ tại Đồng Nai, xe ôtô Fortuner TRD 2.7V (4x4) 2015 đã qua sử dụng

Không tìm thấy tin nào theo yêu cầu của bạn
Có thể bạn quan tâm
Bán Toyota Fortuner 2020 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2020, số sàn, máy dầu, màu bạc. - Odo 80.000 km, 1 chủ sử dụng từ đầu, biển số TP HCM 51H. - Xe trang bị: Màn hình android, dán phim cách nhiệt, lót sàn vv…. - Cam kết 100% không đâm đụng, khô...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 750 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner Legender 2021, số tự động, máy dầu, 4x2, màu trắng. - Odo chuẩn 52.000 km, bao vào hãng kiểm tra, biển số TP HCM. - Xe trang bị: Camera hành trình, Camera 360, Full Đèn Led , Dán Film cách nhiệ...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 52.000 km
Giá xe: 985 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Lướt như mới trùm mền - Toyota Fortuner 2021, số tự động, máy dầu, 1 cầu 4x2, màu đồng. - Odo chuẩn lướt đúng 1.300 km( sai km tặng xe), 1 chủ mua mới từ đầu, biển số TP HCM 51H. - Cam kết 100%: không đâm đụng...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 1.300 km
Giá xe: 959 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V, 1 cầu, màu bạc, nhập khẩu. - Odo chuẩn 100.000 km, xe sử dụng gia đình không kinh doanh dịch vụ. - Xe trang bị: Màn hình DVD, ghế da, camera hành trình cao cấp,...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 705 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2018 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2018, số tự động, máy xăng 2.7V 4x2, màu trắng, nhập indonesia. - Odo chuẩn 100.000 km, 1 chủ từ đầu, biển số TP HCM 51G. - Cam kết 100% không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km. - Xe...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 710 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2016 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2016, số sàn, máy dầu 2.5G, màu bạc. - Odo chuẩn 100.000 km, 1 chủ mua mới từ đầu. - Cam kết 100%: không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km, pháp lý sang tên chuẩn. - Xem xe bao thầy ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 100.000 km
Giá xe: 560 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2020 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2020, số sàn, máy dầu, 1 cầu 4x2, màu bạc, nhập indonesia. - Odo chuẩn 69.000 km, 1 chủ từ đầu, full lịch sử bảo dưỡng hãng. - Cam kết 100% không đâm đụng, không ngập nước, chuẩn đồng hồ km. -...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 69.000 km
Giá xe: 790 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2021 cũ
- Bán xe Toyota Fortuner 2023, số tự động, máy dầu, 1 cầu 4x2, màu đen. - Odo chuẩn 46.000 km, biển số TP HCM. - Xe trang bị: Dán Film cách nhiệt, Màn Hình DVD, Thảm sàn, Full option theo xe vv…. - Cam kết 100% không...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 46.000 km
Giá xe: 965 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
⚜️⚜️ TOYOTA FORTUNER 2.7V 4X2 ⚜️⚜️ Biển số: 60K-xxx.17 Sản xuất: 2017 , ODO: 77.974 Km Pháp lý: Cá Nhân Xe có nước sơn màu: Bạc , nội thất: Nâu --------------------------------------------- Xe đã đạt 176 hạng mục ...
Hộp số: Số tự động
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 77.974 km
Giá xe: 720 triệu
Quận/Huyện: Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Fortuner 2017 cũ
Toyota Fortuner 2.4G 4x2MT sản xuất cuối 2017 số tay, máy dầu nhập khẩu. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Zin từ mặt dàn cò. Khẳng định mới nhất việt Na...
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 715 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh

Thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner TRD 2.7V (4x4), đời 2015

Động cơ - vận hành
Động cơ2 TR-FE, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)2.7L
Số van16
Công suất tối đa158Hp tại 5200 vòng/phút
Momen xoắn tối đa24.1Kg.m tại 3800 vòng/phút
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcĐộc lập, tay đòn kép
- Hệ thống treo sauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm
Tiêu chuẩn khí xảEuro 2
Hộp sốTự động 4 cấp
Hệ thống truyền động4 bánh
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)Không
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)16.1
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)10.2
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)12.4
Hệ thống điều khiển van biến thiênVVT-i
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4.746 x 1.848 x 1.850
Chiều dài cơ sở (mm)2.750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1.540/1.540
Khoảng sáng gầm xe (mm)220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5.9
Trọng lượng không tải (kg)1.825-1.875
Trọng lượng toàn tải (kg)2.450
Loại vành xeVành đúc
Lốp xe trước265/65R17
Lốp xe sau265/65R17
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)30/25
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)65
Ngoại thất
Cụm đèn trước
- Đèn chiếu gần (đèn cos)HID dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu xa (đèn far)Halogen phản xạ đa chiều
- Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
- Hệ thống rửa đèn
- Hệ thống điều khiển đèn tự độngKhông
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)Tự động
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sauKhông
Cụm đèn sauLoại thường
Đèn báo phanh trên caoLED
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng gập điện
- Chức năng chỉnh điện
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
- Tự điều chỉnh khi lùiKhông
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chức năng sấy gươngKhông
- Chống bám nướcKhông
- Chống chói tự độngKhông
Chắn bùn
Tay nắm cửa ngoàiMạ crôm
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
Ống xả képKhông
Gạt mưaĐiều chỉnh thời gian
Ăng tenKính cửa sổ sau
Nội thất
Tay lái
- Kiểu tay lái4 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợp
- Điều chỉnh tay láiGật gù, Chỉnh tay
- Trợ lực tay láiThủy lực
- Chất liệu bọc tay láiDa, ốp gỗ
- Chức năng cần chuyển sốKhông
- Bộ nhớ vị trí tay láiKhông
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Loại đồng hồOptitron
- Chức năng báo vị trí cần số
- Đèn báo chế độ EcoKhông
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuKhông
Chất liệu bọc ghếDa
Ghế trước
- Loại ghếThể thao
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 6 hướng
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh tay 4 hướng
- Bộ nhớ vị trí ghế trướcKhông
- Chức năng thông gió, làm mátKhông
- Chức năng sưởiKhông
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiGập 60:40
- Tựa tay hàng ghế thứ hai
- Hàng ghế sau thứ baGập 50:50 sang 2 bên
Tay nắm cửa trongMạ crôm
Ốp trang trí nội thấtỐp vân gỗ
Gương chiếu hậu bên trongChỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Chế độ vận hànhKhông
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmKhông
Cửa sổ điều chỉnh điệnTự động lên/xuống vị trí người lái
Đóng/mở cốp xe tự độngKhông
Chức năng mở cửa thông minhKhông
Chức năng khóa cửa từ xa
Rèm che nắng kính sauKhông
Rèm che nắng kính hôngKhông
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơKhông
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)Không
Hệ thống điều hòaTự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Hệ thống giải trí
- Hệ thống âm thanh loại loaLoại thường
- Hệ thống âm thanh đầu đĩaDVD 1 đĩa
- Hệ thống âm thanh số loa6
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUXKhông
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
- Hệ thống âm thanh kết nối BluetoothKhông
- Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻKhông
- Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nóiKhông
- Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sauKhông
Kết nối wifi và lướt webKhông
An toàn
Hệ thống phanh
- Hệ thống phanh trướcĐĩa thông gió
- Hệ thống phanh sauTang trống
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)Không
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Không
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Không
Số túi khí2
- Túi khí trước người lái
- Túi khí trước hành khách phía trước
- Túi khí bên hông người láiKhông
- Túi khí bên hông khách hàng phía trướcKhông
- Túi khí đầu gối người láiKhông
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trướcKhông
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí rèmKhông
Cảm biến quanh xe
- Cảm biến trướcKhông
- Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không
Hệ thống bảo vệ người đi bộKhông
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hìnhKhông
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)Không
Hệ thống đỗ xe tự độngKhông
Cảnh báo còn người trong xeKhông
Dây đai an toàn3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Camera lùiKhông
Cột lái tự đổ
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng