Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.5L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 101Hp tại 3600 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 26.5Kg.m tại 1600 - 2400 vòng/ phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định |
- Giảm chấn trước | Thuỷ lực |
- Lò xo trước | Trụ xoắn (coil springs) |
- Giảm chấn sau | Thuỷ lực |
- Lò xo sau | Nhíp lá |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung |
Tỷ số nén | 17.4 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Nhiên liệu sử dụng | Diesel |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 92 x 93.8 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5380 x 1880 x 2285 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2045 - 2145 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3300 |
Loại vành xe | Thép 15" |
Lốp xe trước | 195/70R15 |
Lốp xe sau | 195/70R15 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp dưới thân xe |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 16 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 70 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten cố định |
Nội thất |
Tay lái | |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 1 hướng |
Ghế sau | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng |
Đèn trần | Đèn trần đơn dọc khoang xe |
Thảm lót sàn | Cabin phủ cao su chống trượt, khoang hành khách phủ PVC |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Máy tính thông số hành trình |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
Hệ thống sưởi ấm | Có |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, loại 2 điểm cho ghế phụ |
Cột lái tự đổ | Cột lái an toàn |