| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 2.7L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 149Hp tại 4800 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 24.5Kg.m tại 1200 - 2400 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun dầu điện tử, nén khí nạp |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
| Hộp số | Số sàn 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Cầu sau |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5380 x 1880 x 2285 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3110 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.2 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1975 - 2075 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 3300 |
| Loại vành xe | Chụp mâm |
| Lốp xe trước | 195R15 |
| Lốp xe sau | 195R15 |
| Số chỗ ngồi | 16 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen phản xạ đa chiều |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa chiều |
| Cụm đèn sau | Loại thường |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Chắn bùn | Trước & sau |
| Tay nắm cửa ngoài | Màu đen |
| Gạt mưa | Gián đoạn |
| Ăng ten | Trụ cửa sổ |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 4 chấu |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Chất liệu bọc tay lái | Giả da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Loại thường |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Ghế trước | |
| - Loại ghế | Loại thường |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 2 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Ngả lưng chỉnh tay |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Ngả lưng chỉnh tay |
| Tay nắm cửa trong | Sơn màu đen |
| Gương chiếu hậu bên trong | Ngày & Đêm |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió từng hàng ghế |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió 15 |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Dây đai an toàn | 3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (14 vị trí) |
| Camera lùi | Không |