| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line |
| Dung tích công tác (cc) | 2393 |
| Công suất tối đa | (110)147/3400 |
| Momen xoắn tối đa | 400/1600 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Tay đòn kép/Double wishbone |
| - Hệ thống treo sau | Nhíp lá/Leaf spring |
| Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1550 |
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1512 x 1524 x 482 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.4 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1885-1940 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 |
| Loại vành xe | Mâm đúc/Alloy |
| Lốp xe trước | 265/65R17 |
| Lốp xe sau | 265/65R17 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector |
| - Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With |
| Đèn sương mù phía trước | Có/With |
| Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có/With |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
| Chức năng sấy kính sau | Có/With |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio system, multi-informatio |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC |
| - Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
| - Chất liệu bọc tay lái | Urethane |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có/With |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2") |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ/Fabric |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
| Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/4 windows (1 touch auto, jam protection for driver window) |
| Khoá cửa điện | Có/With |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
| Hệ thống báo động | Có/With |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
| Hệ thống điều hòa | Thường/Manual |
| Hệ thống giải trí | |
| - Màn hình | Cảm ứng 7''/7'' touch screen |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | 4 |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có/With |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có/With |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió/Ventilated Disc |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống/Drum |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có/With |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có/With |
| - Túi khí bên hông người lái | Có/With |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có/With |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có/With |
| - Túi khí rèm | Có/With |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có/With |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có/With |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có/With |