Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.8L |
Số van | 16 |
Tăng áp | Tăng áp biến thiên |
Công suất tối đa | 174Hp tại 3400 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 42.8Kg.m tại 1400 - 2600 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập tay đòn kép |
- Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Sàn 6 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Gài cầu điện tử | Có |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5330 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1550 |
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1525 x 1540 x 480 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 310 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2075 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2890 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 265/65R17 |
Lốp xe sau | 265/65R17 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 31/26 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen, phản xạ đa chiều |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen, phản xạ đa chiều |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Chỉnh tay |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Mạ Crôm | Có |
Chắn bùn | Có ( Trước/sau) |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten | Dạng cột |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều khiển âm thanh, màn hình đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2- inch |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Loại thường |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Cố định |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Ốp trang trí nội thất | Ốp mạ bạc |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày/đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có 1 chạm, chống kẹt ( phía người lái) |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 3 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm (4 vị trí) , 2 điểm 1 vị trí |
Camera lùi | Không |
Cột lái tự đổ | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |