| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 1KD-FTV, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 3.0L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 161Hp tại 3400 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 36Kg.m tại 1600 - 3000 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép |
| - Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
| Hộp số | Tự động 5 cấp |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bánh |
| Nhiên liệu sử dụng | Dầu |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5330 x 1855 x 1815 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540 / 1550 |
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) | 1550 x 1620 x 490 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.4 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2060 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2890 |
| Loại vành xe | Hợp kim 17" |
| Lốp xe trước | 265/65R17 |
| Lốp xe sau | 265/65R17 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 31/26 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 80 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa chiều |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| - Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
| - Hệ thống rửa đèn | Không |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Chỉnh tay |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Không |
| Cụm đèn sau | Bóng đèn thường |
| Đèn báo phanh trên cao | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Tự điều chỉnh khi lùi | Không |
| - Bộ nhớ vị trí | Không |
| - Chức năng sấy gương | Không |
| - Chống bám nước | Không |
| - Chống chói tự động | Không |
| - Mạ Crôm | Có |
| Chắn bùn | Không |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
| Cánh hướng gió sau | Không |
| Chức năng sấy kính sau | Có |
| Ống xả kép | Không |
| Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
| Ăng ten | Dạng cột |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng |
| - Trợ lực tay lái | Thủy lực |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| - Chức năng cần chuyển số | Không |
| - Bộ nhớ vị trí tay lái | Không |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Không |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
| Ghế trước | |
| - Loại ghế | Loại thường |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Không |
| - Chức năng thông gió, làm mát | Không |
| - Chức năng sưởi | Không |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Cố định |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Tích hợp khay để cốc |
| - Hàng ghế sau thứ ba | Không |
| Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
| Ốp trang trí nội thất | Ốp mạ bạc |
| Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày/đêm |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | Không |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt (phía người lái) |
| Đóng/mở cốp xe tự động | Không |
| Chức năng mở cửa thông minh | Có |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Rèm che nắng kính sau | Không |
| Rèm che nắng kính hông | Không |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Không |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Không |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ | Không |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói | Không |
| - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Tang trống |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | 3 điểm (4 vị trí) |
| Camera lùi | Không |
| Cột lái tự đổ | Có |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |