Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 137 Hp tại 5600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 183 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 7.8 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.1 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VVT-i kép |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1540/1540 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1720-1725 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2370 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 205/65R16 |
Lốp xe sau | 205/65R16 |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 8 |
Số cửa | 5 |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 21/25 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 55 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen phản xạ đa chiều |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa chiều |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Chỉnh tay |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Cánh hướng gió sau | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten | Dạng vây cá |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 4 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Chất liệu bọc tay lái | Urethane, mạ bạc |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2" |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Loại thường |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
- Hàng ghế sau thứ ba | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Ốp trang trí nội thất | Viền trang trí mạ bạc |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Tiện ích |
Chế độ vận hành | Chế độ tiết kiệm và công suất cao |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt (phía người lái) |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 dàn lạnh |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 3 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | 3 điểm (8 vị trí) |
Camera lùi | Không |
Cột lái tự đổ | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Khung xe | Có |