+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

Bán xe Toyota Innova 2.0V cũ đời 2011 giá rẻ tại Quảng Bình, xe ôtô Innova 2.0V 2011 đã qua sử dụng

Không tìm thấy tin nào theo yêu cầu của bạn
Có thể bạn quan tâm
Bán Toyota Innova 2021 cũ
- Bán xe Toyota innova 2.0E 2021, số sàn, màu đồng ánh kim. - Odo chuẩn 63.000 km, xe gia đình, giữ kỹ, biển số TP HCM. - Xe trang bị: Dán Film, Màn Hình DVD, Thảm sàn, Full option theo xe, full BHTX tới tháng 10.2025 ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 63.000 km
Giá xe: 595 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Innova 2018 cũ
- Bán xe Toyota innova 2.0V 2018, số tự động, màu bạc, bản cao cấp nhất của dòng innova. - Odo chuẩn 93.000 km, biển số TP HCM, xe gia đình đi giữ kỹ. - Xe trang bị: Dán Film, Màn Hình DVD, Thảm sàn, Gương chiếu hậu đi...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 93.000 km
Giá xe: 568 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Innova 2021 cũ
- Bán xe Toyota innova 2021, số sàn 2.0E, màu đồng ánh kim. - Odo 79.000 km, 1 chủ từ đầu, Full lịch sử bảo dưỡng hãng. - Cam kết 100% không đâm đụng, không ngập nước. - Xem xe bao thầy thợ kiểm tra và test hãng toàn ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 79.000 km
Giá xe: 515 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Innova 2020 cũ
- Bán xe Toyota innova 2020 Luxury, số tự động 2.0V cao cấp, màu trắng. - Odo chuẩn 48.000 km, 1 chủ từ đầu, biển số TP HCM 51H. - Xe trang bị: Ghế lái chỉnh điện, 2 ghế Vip, khởi động start/stop, camera hành trình, dá...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 48.000 km
Giá xe: 689 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Innova 2017 cũ
- Bán xe Toyota innova 2.0G 2017, số tự động, màu bạc. - Odo chuẩn 120.000 km, bao vào hãng kiểm tra, 1 chủ từ đầu, biển số TP HCM. - Cam kết 100% không đâm đụng, không ngập nước. - Xem xe bao thầy thợ kiểm tra và tes...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 120.000 km
Giá xe: 495 triệu
Quận/Huyện: Quận 2, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Innova 2015 cũ
Toyota Innova 2.0E sản xuất cuối 2013 đèn gánh nội thất kem, lazang phay. Xe chính chủ Hà Nội đi ít vẫn còn rất chất lượng đã thu hồi sẵn hồ sơ cầm tay. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Chủ xe đã vào full kịch đồ...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 250 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Innova 2014 cũ
Toyota Innova 2.0E sản xuất cuối 2014 form mới 2015 đèn gánh nội thất kem. Xe 1 chủ Hà Nội đi ít vẫn còn rất chất lượng đã thu hồi sẵn hồ sơ cầm tay. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Khẳng đị...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 320 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Innova 2014 cũ
Toyota Innova 2.0E sản xuất cuối 2014 form mới 2015 đèn gánh nội thất kem. Xe 1 chủ Hà Nội đi ít vẫn còn rất chất lượng đã thu hồi sẵn hồ sơ cầm tay. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy nguyên. Khẳng đị...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 80.000 km
Giá xe: 320 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Innova 2017 cũ
Toyota INNOVA 2.0E cuối 2017 đã lên cân bằng điện tử chống trơn trượt, màu đồng số tay. 1 chủ Hà Nội đã thu hồi hồ sơ cầm tay. Xe 1 chủ đi ít vẫn còn rất chất lượng. Xe nguyên bản 100%. Nói k với lỗi nhỏ. Côn nguyên máy...
Hộp số: Số sàn
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 60.000 km
Giá xe: 445 triệu
Quận/Huyện: Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Lưu tinSo sánh
Bán Toyota Innova 2019 cũ
Chính chủ bán xe Innova 2019 2.0E Sàn tự động - Giá bán : 478 triệu - Địa chỉ xem xe : ở Lê Cơ phường An Lạc Bình Tân - Xe chính chủ ,xe đẹp chắc khoẻ, ko lỗi, ko đâm đụng ko ngập nước ,bảo dưỡng định kỳ chính hãng...
Hộp số: Số tự động
Xuất xứ: Trong nước
Nhiên liệu: Xăng
Đã sử dụng: 94.000 km
Giá xe: 478 triệu
Quận/Huyện: Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
Lưu tinSo sánh

Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova 2.0V, đời 2011

Động cơ - vận hành
Động cơl4 DOHC
Dung tích công tác (cc)2.0L
Số van16
Công suất tối đa134Hp tại 5600 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa18.6Kg.m tại 4000 vòng/ phút
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trướcĐộc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
- Hệ thống treo sauPhụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệuPhun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
Tỷ số nén9.8
Tiêu chuẩn khí xảEuro 2
Hộp sốTự động 4 cấp
Hệ thống truyền độngCầu sau
Nhiên liệu sử dụngXăng
Tỷ số truyền4.55
Tỷ số truyền số lùi2.70
Hệ thống điều khiển van biến thiênVVT-i
Đường kính x Hành trình Piston (mm)86 x 86
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)4580 x 1770 x 1745
Chiều dài cơ sở (mm)2750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)1510/1510
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5,4
Trọng lượng không tải (kg)1565-1585
Trọng lượng toàn tải (kg)2130
Loại vành xeHợp kim 15"
Lốp xe trước205/65R15
Lốp xe sau205/65R15
Lốp dự phòng cùng cỡBánh dự phòng nguyên cỡ (full size) dưới thân xe
Bộ sửa chữa lốp lưu động
Số chỗ ngồi8
Số cửa5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)22/24
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)55
Ngoại thất
Cụm đèn trướcCụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
- Đèn chiếu gần (đèn cos)Halogen
- Đèn chiếu xa (đèn far)Halogen
Đèn sương mù phía trước
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu bên ngoài
- Chức năng chỉnh điện
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
- Mạ Crôm
Cản trướcCùng màu thân xe
Cản sauCùng màu thân xe
Lưới tản nhiệtMạ crôm
Tay nắm cửa ngoàiMạ crôm
Bậc lên xuống
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
Chụp ống xảMạ crôm
Gạt mưaGạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ. Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Ăng tenĂng ten cố định
Nội thất
Tay lái
- Điều chỉnh tay láiChỉnh tay độ nghiêng cột lái
- Trợ lực tay láiThủy lực
- Loại tay láiCơ cấu thanh răng-bánh răng
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
- Chức năng báo vị trí cần số
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghếDa
Ghế trước
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
- Điều chỉnh ghế hành khách trướcChỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Ghế sau
- Hàng ghế sau thứ haiChỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, gập 60-40
- Tựa tay hàng ghế thứ hai
- Hàng ghế sau thứ baChỉnh tay, phân tách, tựa lưng gập 50-50
Đèn trầnPhía sau
Thảm lót sànSàn phủ bằng vải giả da
Tấm chắn nắng tích hợp gương
Giá đựng cốc phía trước
Ốp trang trí nội thấtTrần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
Khóa của tự động khi xe di chuyển
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)Máy tính thông số hành trình
Hệ thống điều hòaChỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sauCửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Hệ thống giải trí
- Hệ thống âm thanh đầu đĩaCD 1 đĩa
- Hệ thống âm thanh số loa4
- Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt webKhông
Túi đựng đồ lưng ghế trước
An toàn
Hệ thống phanhHệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
- Hệ thống phanh trướcĐĩa tản nhiệt
- Hệ thống phanh sauTang trống
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)Không
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)Không
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)Không
Số túi khí2
- Túi khí trước người lái
- Túi khí trước hành khách phía trước
- Túi khí bên hông người láiKhông
- Túi khí bên hông khách hàng phía trướcKhông
- Túi khí đầu gối người láiKhông
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trướcKhông
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí rèmKhông
Cảm biến quanh xe
- Cảm biến trướcKhông
- Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không
Hệ thống bảo vệ người đi bộKhông
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hìnhKhông
Hệ thống đỗ xe tự độngKhông
Cảnh báo còn người trong xeKhông
Dây đai an toànLoại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùiKhông
Cột lái tự đổCột lái an toàn
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng