Động cơ - vận hành |
Động cơ | 1FZ-FE, l6 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 4.5L |
Công suất tối đa | 240Hp tại 4600 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 41.5Kg.m tại 3600 vòng/ phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI |
Tỷ số nén | 9.0 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian (part-time 4WD) |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 3.73 |
Tỷ số truyền số lùi | 4.31 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 100 x 95 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5195 x 1940 x 1860 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1620/1615 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2320-2680 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3160 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | 275/65 R17 |
Lốp xe sau | 275/65 R17 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) treo ngoài phía sau xe |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 8 |
Số cửa | 5 |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 32/25 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 96 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Mạ Crôm | Có |
Chắn bùn | Có |
Lưới tản nhiệt | Giả kim |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Bậc lên xuống | Có |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten tự thu/ mở khi kích hoạt radio |
Nội thất |
Tay lái | |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 3 hướng |
Ghế sau | Chỉnh tay |
- Hàng ghế sau thứ hai | Ghân tách tựa lưng gập 40-20-40, gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
- Hàng ghế sau thứ ba | Gập nệm và tựa lưng về hai bên 50-50 |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay, điều hòa nhiệt độ độc lập cho hàng ghế sau |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Radio AM/FM | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế trước | Có |
Ngăn làm lạnh | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa tản nhiệt |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | -- |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết |
Cửa sổ chống kẹt tay | Có |