Động cơ - vận hành |
Động cơ | V6 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 3.5L |
Số van | 24 |
Công suất tối đa | 266 Hp tại 5600 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 332 Nm tại 4700 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Bán độc lập, thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu đa điểm tuần tự |
Tỷ số nén | 10.8 |
Hộp số | Tự động 5 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền số lùi | 3.38 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 12.4 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 9 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 10.7 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 93.98 x 83.82 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5105 x 1965 x 1750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3030 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.6 |
Loại vành xe | Hợp kim 17" |
Lốp xe trước | P225/60TR17.0 BSW AS |
Lốp xe sau | P225/60TR17.0 BSW AS |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Lốp dự phòng nhỏ |
Lốp Runflat | Có |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 79 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 1240 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Cùng màu thân xe | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Cửa trượt | Cửa trượt điện |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Nóc xe | Giá đỡ tải được 68kg |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn, liên tục |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình |
- Điều chỉnh tay lái | Gật gù |
- Trợ lực tay lái | Thủy lực, cảm biến theo tốc độ |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 2 vị trí |
- Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ ba | Gập 60/40 |
Cần số | Bọc da |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Ngày/đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Khoá cửa điện | Có |
Cổng cắm điện | 3 ổ cắm điện 12V DC |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Đèn cốp sau | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Điều khiển điều hòa riêng biệt phía sau | Có |
Bộ lọc không khí | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | 1 màn hình LCD ở hàng ghế thứ đầu tiên và 1 màn hình LCD ở hàng ghế thứ hai |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD/MP3 |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kính tối màu | Có |
Châm thuốc và gạt tàn | Có |
Cảnh báo hệ thống sạc ácquy | Có |
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Có |
Cảnh báo cạn nhiên liệu | Có |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Có |
Máy phát điện | 150-amp |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa thông gió |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | - |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu | Có |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Có |
- Cảm biến sau | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Móc ghế trẻ em | Có |
Dây đai an toàn | Có thể điều chỉnh độ cao |
Camera lùi | Có |