| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2NR-FE, l4 DOHC |
| Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
| Số van | 16 |
| Công suất tối đa | 107 Hp tại 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 140 Nm tại 4200 vòng/phút |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson |
| - Hệ thống treo sau | Dầm xoắn |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
| Hộp số | Tự động vô cấp/CVT |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.78 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.84 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.9 |
| Hệ thống điều khiển van biến thiên | Dual VVT - i |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4410 x 1700 x 1475 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1475/1460 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.1 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1103 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1500 |
| Loại vành xe | Hợp kim 15" |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 506 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
| Đèn sương mù phía trước | Có |
| Đèn sương mù phía sau | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Cùng màu thân xe | Có |
| Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
| Cánh hướng gió sau | Có |
| Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
| Ăng ten | Dạng cột |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống ) |
| - Trợ lực tay lái | Điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da, mạ bạc |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Analog |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Không |
| - Đèn báo chế độ Eco | Không |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da (Đục lỗ) |
| Ghế trước | |
| - Loại ghế | Thường |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40 |
| - Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
| Tay nắm cửa trong | Mạ bạc |
| Ốp trang trí nội thất | Piano black |
| Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm |
| Tiện ích |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Hệ thống báo động | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Kết nối wifi và lướt web | Không |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió 15 inch |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 2 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Không |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | - |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) | Không |
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật | Không |
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
| Camera lùi | Không |
| Camera 360 | Không |
| Cột lái tự đổ | Không |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có (Người lái và hành khách phía trước) |
| Khung xe | GOA |