| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i |
| Dung tích công tác (cc) | 1299 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập dạng chùm xoắn lò xo cuộn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
| Hộp số | Tự động 4 cấp |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.3 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3885 x 1695 x 1510 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2510 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1035 |
| Loại vành xe | Hợp kim 16" |
| Lốp xe trước | T125/70D16 96M |
| Lốp xe sau | T125/70D16 96M |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Xenon |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Gạt mưa | Gạt nước phía trước cảm biến liên tục |
| Ăng ten | Ăng ten lắp phía sau xe |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| Ghế sau | Có thể gập 60/40 |
| Đèn trần | Có |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chỉnh điện |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Cổng cắm điện | Ổ cắm điện 12V |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động phân 2 vùng không khí |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Màn hình hiển thị bản đồ định vị |
| Kính trước chống tia UV | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa cứng |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 4 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Không |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | 3 nút bấm ở các vị trí ngồi |
| Camera lùi | Không |