Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Công suất tối đa | 107Hp tại 6000 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 14.4Kg.m tại 4200 vòng/ phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI |
Tỷ số nén | 10.5 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 3 |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 4.24 |
Tỷ số truyền số lùi | 2.34 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VTT-i |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 75 x 84.7 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3785 x 1695 x 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2460 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1470/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1030-1080 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1490 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 185/60 R15 |
Lốp xe sau | 185/60 R15 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chắn bùn | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Màu đen |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten cố định |
Nội thất |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Chỉnh audio |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng cột lái |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 3 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 2 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước |
Thảm lót sàn | Vải giả da |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ quan sát ngày và đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh dẫn động khí nén |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
- Hệ thống phanh sau | Tang trống |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây |