| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
| Dung tích công tác (cc) | 1496 |
| Công suất tối đa | (79)107/6000 |
| Momen xoắn tối đa | 140/4200 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
| - Hệ thống treo sau | Thanh xoắn/Torsion beam |
| - Trợ lực lá | Điện/Electric |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
| Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT |
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng/Petrol |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.23 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.32 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.38 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4140 x 1730 x 1500 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1460/1445 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1120 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
| Loại vành xe | Mâm đúc/Alloy |
| Lốp xe trước | 195/50 R16 |
| Lốp xe sau | 195/50 R16 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With (LED) |
| - Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/With |
| Đèn sương mù phía trước | Có/With (LED) |
| Cụm đèn sau | LED |
| Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)//With (LED) |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có/With |
| - Chức năng chỉnh điện | Có/With |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có/With |
| Lưới tản nhiệt | Mạ/Plating |
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating |
| Chức năng sấy kính sau | Có/With |
| Gạt mưa | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist) |
| Ăng ten | Vây cá/Shark fin |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
| - Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
| - Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da/leather |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Optitron |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có/With |
| - Đèn báo chế độ Eco | Có/With |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With |
| Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
| Ghế trước | |
| - Loại ghế | Thường/Normal |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual |
| Ghế sau | |
| - Hàng ghế sau thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
| Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating |
| Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
| Tiện ích |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
| Khoá cửa điện | Có/With |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
| Hệ thống báo động | Có/With |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
| Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | Màn hình cảm ứng/ Touch screen |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có/With |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có/With |
| Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có/With |
| Kết nối điện thoại không dây | Có/With |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15" |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
| Số túi khí | 7 |
| - Túi khí trước người lái | Có/With |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có/With |
| - Túi khí bên hông người lái | Có/With |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có/With |
| - Túi khí đầu gối người lái | Có/With |
| - Túi khí rèm | Có/With |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có/With |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có/With |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có/With |
| Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5 |
| Camera lùi | Có/With |
| Cột lái tự đổ | Có/With |
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With |