Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2NR-FE, l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 1.5L |
Số van | 16 |
Công suất tối đa | 107Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 14.3Kg.m tại 4200 vòng/phút |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | MarPherson với thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Dầm xoắn với thanh cân bằng |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Vô cấp với 7 cấp ảo |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 4.9 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 5.7 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | VTT-i kép |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4115 x 1700 x 1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 149 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1070 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1500 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 185/60R15 |
Lốp xe sau | 185/60R15 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) | 135 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen phản xạ đa hướng |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa hướng |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Cùng màu thân xe | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten | Dạng cột |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Không |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay 2 hướng |
- Trợ lực tay lái | Điện |
- Chất liệu bọc tay lái | Urethan, mạ bạc |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Analog |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ thường |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Loại thường |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập cả băng, ngả lưng ghế |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Ốp trang trí nội thất | Cùng màu nội thất |
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày/đêm |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, 1 chạm lên và chống kẹt (ghế lái) |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 4 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
- Radio AM/FM | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
- Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) | Không |
- Kiểm soát phanh điện tử (ECB) | Không |
- Kiểm soát phanh động cơ (EDC) | Không |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | - |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) | Không |
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS | Không |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) | Không |
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm | Không |
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm |
Camera lùi | Không |
Cột lái tự đổ | Không |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có (Người lái và hành khách phía trước) |
Khung xe | Có |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Không |