| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | 4 Xy lanh thẳng hàng, 16V EFI DOHC, VVT-i |
| Dung tích công tác (cc) | 1497 |
| Hệ thống treo | |
| - Hệ thống treo trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
| - Hệ thống treo sau | Độc lập dạng chùm xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
| Hộp số | Tự động 4 cấp |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 3785 x 1695 x 1520 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2460 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1470/1460 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1060 |
| Loại vành xe | Hợp kim 15" |
| Lốp xe trước | 185/60 R15 |
| Lốp xe sau | 185/60 R15 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen tự động điều chỉnh ánh sáng |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| - Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Đèn sương mù | Có |
| Đèn báo phanh trên cao | Có |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| Gạt mưa | Cảm biến với trời mưa |
| Ăng ten | Ăngten lắp phía sau xe |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Chất liệu bọc tay lái | Da |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| Ghế sau | Có thể gập 60/40 |
| Đèn trần | Có |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chỉnh điện |
| Tiện ích |
| Cổng cắm điện | Ổ cắm điện 12V |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| - Radio AM/FM | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
| - Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa cứng |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | 4 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Không |
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS |
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
| Cảnh báo còn người trong xe | Không |
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở | Không |
| Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
| Dây đai an toàn | 3 nút bấm ở các vị trí ngồi |
| Camera lùi | Không |