Động cơ - vận hành |
Động cơ | 2NZ-FE |
Dung tích công tác (cc) | 1.3L |
Công suất tối đa | 84Hp tại 6000 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 12.3Kg.m tại 4400 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 160 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, kiểu Macpherson |
- Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 4 |
Hộp số | Tự động 4 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu trước |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 8.1 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.3 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.4 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4115 x 1700 x 1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1470/1460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 149 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1050 - 1065 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1500 |
Loại vành xe | Hợp kim 15" |
Lốp xe trước | 185/60R15 |
Lốp xe sau | 185/60R15 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 42 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Cụm đèn sau | Loại thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Gạt mưa | Có |
Ăng ten | Cột ngắn trên nóc |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay cao thấp |
- Trợ lực tay lái | Điện |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Loại đồng hồ | Loại thường |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có (meter) |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ cao cấp |
Ghế trước | |
- Loại ghế | Loại thường |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Loại thường |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD 1 đĩa |
- Hệ thống âm thanh số loa | 6 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối wifi và lướt web | Không |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Không |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 2 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Không |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Không |
Cảm biến quanh xe | |
- Cảm biến trước | Không |
- Cảm biến sau | Không |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) | Không |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Không |
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) | Không |
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không |
Hệ thống bảo vệ người đi bộ | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) | Không |
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không |
Cảnh báo còn người trong xe | Không |
Dây đai an toàn | 3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) |
Camera lùi | Không |
Khung xe | Không |