| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 |
| Dung tích công tác (cc) | 1.8L |
| Tăng áp | Có |
| Công suất tối đa | 177Hp tại 5500 - 6000 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 25Kg.m tại 1500 - 5000 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 232 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.9 |
| Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI |
| Hộp số | Tự động 7 cấp với hộp số DSG |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.3 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4767 x 1832 x 1456 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2791 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1584/1568 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.85 |
| Loại vành xe | Hợp kim 18" |
| Lốp xe trước | 215/60 R16 |
| Lốp xe sau | 215/60 R16 |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Số cửa | 4 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 66 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
| Cụm đèn sau | LED |
| Gương chiếu hậu bên ngoài | |
| - Chức năng gập điện | Có |
| - Chức năng chỉnh điện | Có |
| - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| - Chức năng sấy gương | Có |
| Lưới tản nhiệt | 4 thanh nan ngang viền chrome |
| Ống xả kép | Có |
| Gạt mưa | Tự động với cảm biến mưa |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Trợ lực tay lái | Điện tử, cảm biến theo tốc độ (EPS) |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
| - Loại đồng hồ | Analog |
| - Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| - Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
| - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 14 hướng |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| - Ghế người lái | Massage cho người lái |
| Giá đựng cốc phía trước | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Nội thất màu bạc ở vị trí trung tâm |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
| Tiện ích |
| Chế độ vận hành | 3 chế độ lái trên cần số: D-Drive, S-Sport, bán tự động |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống giải trí | |
| - Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
| - Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
| - Radio AM/FM | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có, kết hợp chức năng "Auto-hold" chống trôi xe |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Số túi khí | 6 |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí đầu gối người lái | Không |
| - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
| - Túi khí bên hông phía sau | Không |
| - Túi khí rèm | Có |
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
| Dây đai an toàn | Loại 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn cho ghế trước |
| Cột lái tự đổ | Tự động thu lại khi va đập |
| Khung xe | Không |