Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Công suất tối đa | 170Hp tại 4300 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 28Kg.m tại 1700 - 4200 vòng/ phút |
Hệ số cản không khí | 0.37 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 199 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 8.1 |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp có tăng áp xoay lốc khí nạp TSI |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 2 |
Hộp số | Tự động 7 cấp, Tiptronic |
Hệ thống truyền động | Tự động linh hoạt 4 bánh toàn thời gian 4MOTION |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Ly hợp | Ly hợp kép DSG |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 11.8 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.7 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.7 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4427 x 1809 x 1686 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2604 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1570/1570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1547 |
Loại vành xe | Hợp kim 16" |
Lốp xe trước | 215/65 R16 |
Lốp xe sau | 215/65 R16 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 63.5 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Halogen |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động với cảm biến mưa tự động |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Trợ lực tay lái | Điiện tử, thay đổi theo tốc độ |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ chỉnh điện có chức năng chống kẹt |
Cổng cắm điện | Ổ cắm điện 12V trong khoan hành khách và hành lý |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Thiết bị mã hóa chống trộm immobilizer thế hệ thứ ba |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | RCD 310 |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Radio AM/FM | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có, kết hợp chức năng Auto hold |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Loại 3 điểm cho tất cả các ghế |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |