Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 TSI |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Công suất tối đa | 180 Hp |
Momen xoắn tối đa | 320 Nm |
Hộp số | Tự động 7 cấp ly hợp kép |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian 4-MOTION |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4701 x 1839 x 1674 |
Loại vành xe | Hợp kim 19" |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Lớp dự phòng 18" |
Số chỗ ngồi | 7 |
Số cửa | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 60 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Cụm đèn sau | LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | LED |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Cánh hướng gió sau | Cánh lướt gió tích hợp đèn phanh xe |
Ống xả kép | Có |
Cảm biến gạt nước kính trước tự động | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Kiểu tay lái | 3 chấu |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh 4 hướng |
- Trợ lực tay lái | Trợ lực thủy lực với tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
- Chất liệu bọc tay lái | Da |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Đèn đọc sách | 2 đèn LED đọc sách cho hàng ghế trước |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói tự động |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Kính chỉnh điện với chức năng chống kẹt an toàn |
Cổng cắm điện | Ổ cắm nguồn điện 12V trang bị bên trong phía trước và sau xe |
Cốp sau chỉnh điện | Cốp sau đóng mở bằng điện với chức năng đá cốp |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa khí hậu 3 vùng |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có |
Điều khiển điều hòa riêng biệt phía sau | Có |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | 8 loa cao cấp |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
Châm thuốc và gạt tàn | Có |
Hộp đựng đồ trung tâm | Tựa tay trung tâm ghế trước tách rời, dịch chuyển, tích hợp ngăn chứa vật dụng |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
- Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) | Có |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) | Có |
Móc ghế trẻ em | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
Cột lái tự đổ | Có |
Khung xe | Khung xe liền khối cấu trúc thiết kế thép chịu lực, độ cứng cao |