Động cơ - vận hành |
Động cơ | FSI V6 |
Dung tích công tác (cc) | 3.6L |
Công suất tối đa | 280Hp tại 6200 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 36Kg.m tại 3200 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 228 |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hộp số | Tự động 8 cấp Tiptronic và chế độ thể thao |
Hệ thống truyền động | Dẫn động 4 bành toàn thời gian 4Motion, khóa ví sai trung tâm điều khiển điện tử |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 9.9 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4795 x 1940 x 1709 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2893 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1656/1675 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.95 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2103 |
Loại vành xe | Hợp kim 20" |
Lốp xe trước | 275/45 R20 |
Lốp xe sau | 275/45 R20 |
Lốp dự phòng cùng cỡ | Có |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | Có |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 85 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | Kết hợp chức năng "Coming hom" và "Living home" |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-xenon |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-xenon |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Lưới tản nhiệt | 2 thanh nan ngang viền crôm |
Ống xả kép | Có |
Gạt mưa | Tự động với cảm biến mưa |
Nội thất |
Tay lái | |
- Trợ lực tay lái | Điện, cảm biến theo tốc độ. |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |
Tiện ích |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động, chống kẹt an toàn |
Cổng cắm điện | Ổ cắm điện 12V trong khoang hành khách và hành lý |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Bán tự động |
Hệ thống giải trí | |
- Hệ thống âm thanh loại loa | RCD 550 |
- Hệ thống âm thanh đầu đĩa | CD |
- Hệ thống âm thanh số loa | 8 |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có, kết hợp chức năng Auto-hold chống trôi xe |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 6 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Không |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí rèm | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Nhắc nhở thắc dây an toàn | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Khung xe | Không |
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe | Có |