| Động cơ - vận hành |
| Động cơ | l4 |
| Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
| Tăng áp | Tăng áp và siêu nạp |
| Công suất tối đa | 320Hp tại 5700 vòng/phút |
| Momen xoắn tối đa | 40.8Kg.m tại 5400 vòng/phút |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 230 |
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.5 |
| Hệ thống treo | Đệm khí 4 bánh |
| Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
| Hộp số | Tự động 8 cấp Geartronic |
| Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
| Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 9.6 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 6.6 |
| - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 7.7 |
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 179 |
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 82 x 93.2 |
| Kích thước - trọng lượng |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 4950 x 1931 x 1776 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2984 |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1665/1667 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 238 |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.9 |
| Loại vành xe | Hợp kim 20" |
| Số chỗ ngồi | 7 |
| Số cửa | 5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 71 |
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 704 |
| Ngoại thất |
| Cụm đèn trước | Đèn pha LED Thor's Hammer |
| - Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
| - Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
| - Hệ thống rửa đèn | Có |
| Gạt mưa | Tự động |
| Nội thất |
| Tay lái | |
| - Kiểu tay lái | 3 chấu |
| - Nút bấm điều khiển tích hợp | Đa chức năng |
| - Trợ lực tay lái | Trợ lực điện |
| - Chất liệu bọc tay lái | Bọc da |
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô | Bọc da cao cấp |
| - Loại đồng hồ | Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12-inch |
| Chất liệu bọc ghế | Da Nappa cao cấp |
| Ghế trước | |
| - Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
| - Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
| - Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
| Ốp trang trí nội thất | Nội thất ốp gỗ Walnut |
| Gương chiếu hậu bên trong | Chống chói |
| Tiện ích |
| Cửa sổ trời | Chỉnh điện |
| Rèm che nắng kính hông | Có |
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng riêng biệt |
| Bộ lọc không khí | Hệ thống lọc không khí Clean Zone |
| Hệ thống giải trí | Bowers & Wilkins |
| Ghế sau | |
| - Màn hình | Màn hình cảm ứng SENSUS 9 inch tích hợp Apple CarPlay |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX | Có |
| - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
| - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Có |
| An toàn |
| Hệ thống phanh | |
| - Hệ thống phanh trước | Đĩa |
| - Hệ thống phanh sau | Đĩa |
| - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) | Có |
| - Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
| - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Số túi khí | |
| - Túi khí trước người lái | Có |
| - Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
| - Túi khí bên hông người lái | Có |
| - Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
| - Túi khí rèm | Có |
| Cảm biến quanh xe | |
| - Cảm biến trước | Có |
| - Cảm biến sau | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
| Dây đai an toàn | Có |
| Camera lùi | Camera 360 |