+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Chevrolet Spark LS 2012 với Kia Picanto 1.25 EXMT 2012

Chevrolet Spark LS 2012
Kia Picanto 1.25 EXMT 2012
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
l4, DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.2L
1.25L
Công suất tối đa
80.5Hp tại 6400 vòng/ phút
85.8Hp tại 6000 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
11Kg.m tại 4800 vòng/ phút
12.2Kg.m tại 4000 vòng/ phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
9.8
10
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
3.9
4.06
Tỷ số truyền số lùi
-
3.63
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
69.7 x 79.0
71 x 78.8
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3640 x 1597 x 1522
3595 x 1595 x 1490
Chiều dài cơ sở (mm)
2375
2385
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1410/1417
1421/1424
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
152
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5
4,9
Trọng lượng không tải (kg)
1000
875
Trọng lượng toàn tải (kg)
1367
1370
Loại vành xe
Thép 14"
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
155/70R14
175/50R15
Lốp xe sau
155/70R14
175/50R15
Lốp dự phòng cùng cỡ
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
35
35
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Chắn bùn
-
Cản trước
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cản sau
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Màu đen
Màu đen
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Ăng ten cố định
Nội thất
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Loại tay lái
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghế
Vải
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
    - Ghế hành khách trước
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40
Đèn trần
Trước
Trước/sau
Thảm lót sàn
Tấm chắn nắng tích hợp gương
Giá đựng cốc phía trước
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
2 chế độ quan sát ngày và đêm
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Đèn cốp sau
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Chỉnh tay
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD/MP3 1 đĩa
CD/MP3
    - Hệ thống âm thanh số loa
2
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
An toàn
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa đặc
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Không
-
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
-
Số túi khí
-
1
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
-
    - Túi khí bên hông người lái
Không
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
-
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
-
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
-
    - Túi khí rèm
Không
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
Không
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
-
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
Không
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng