+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Chevrolet Spark Van 2015 với Hyundai i10 1.2AT 2015

Chevrolet Spark Van 2015
Hyundai i10 1.2AT 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
l3 SOHC
-
Dung tích công tác (cc)
0.8L
-
Công suất tối đa
51Hp tại 6000 vòng/ phút
-
Momen xoắn tối đa
7.3Kg.m tại 4400 vòng/phút
-
Vận tốc tối đa (km/h)
145
-
Hộp số
Số sàn 5 cấp
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
-
Khóa vi sai
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3495 x 1495 x 1500
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2345
-
Trọng lượng không tải (kg)
785
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1250
-
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế
335
-
Loại vành xe
Sắt 13"
-
Lốp xe trước
155/65R13
-
Lốp xe sau
155/65R13
-
Số chỗ ngồi
2
-
Số cửa
3
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
35
-
Ngoại thất
Đèn sương mù phía trước
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
Cản trước
Cùng màu thân xe
-
Cản sau
Cùng màu thân xe
-
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
-
Cánh hướng gió sau
Cùng màu thân xe
-
Gạt mưa
-
Nội thất
    - Trợ lực tay lái
-
    - Loại đồng hồ
Đồng hồ điện tử
-
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa số trước chỉnh điện, cửa sổ sau cố định
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD/MP3
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
2
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
-
    - Hệ thống phanh sau
Tang Trống
-
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Không
-
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
-
Số túi khí
1
-
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Không
-
    - Túi khí bên hông người lái
Không
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
-
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
-
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
-
    - Túi khí rèm
Không
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
Không
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
-
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
Không
-
Dây đai an toàn
-
Camera lùi
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng