Ford Focus 1.8AT Hatchback 2013
Kia Cerato Hatchback 2012
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Duratec, I4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.8L
1.6L
|
| Công suất tối đa |
129Hp tại 6000 vòng/ phút
142Hp tại 6300 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
16.8Kg.m tại 4000 vòng/ phút
15.6Kg.m tại 4200 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Kiểu McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Trục xoắn, lò xo đôi
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
-
|
| Tỷ số nén |
10.8
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 3
-
|
| Hộp số |
Tự động 4 cấp
Số sàn 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
83 x 83.1
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4337 x 1839 x 1477
3535 x 1595 x 1480
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2640
2650
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1535/1531
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140-180
140
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,5
5,30
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1321
1287
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1825
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
205/55R16
215/45R17
|
| Lốp xe sau |
205/55R16
215/45R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
-
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
-
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
-
|
| Nội thất | |
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện - thủy lực
-
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
| Ghế sau |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
-
|
| Đèn trần |
Trước/sau
-
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
| Đèn cốp sau |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
-
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
| Số túi khí |
2
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
-
-
|
|     - Cảm biến sau |
-
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
-
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Có
|
| Camera lùi |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|