Ford Mondeo 2.3 AT 2012
Hyundai Sonata 2.0 2012 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
Theta II 2.0, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.3L
2.0L
|
Công suất tối đa |
158Hp tại 6500 vòng/ phút
162.7Hp tại 6200 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
21.7Kg.m tại 4200 vòng/ phút
20.2Kg.m tại 4600 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
209
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
10.9
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử theo chu kỳ
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
Tỷ số nén |
-
10.5
|
Hộp số |
-
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
3.39
3.37
|
Tỷ số truyền số lùi |
3.75
3.38
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
CVVT
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
87.5 x 94
86 x 86
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4844 x 1886 x 1550
4820 x 1835 x 1470
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2850
2795
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1585/1600
1591/1591
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
121
140
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9
5,46
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1580
1404
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2160
1980
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
235/45R17
225/45R18
|
Lốp xe sau |
235/45R17
225/45R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70
70
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha loại thấu kính
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Xenon (HID)
Xenon (HID)
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Chụp ống xả |
-
Mạ crôm
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
Ăng ten |
Ăng ten tích hợp trên kính
Ăng ten tích hợp với nóc xe
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh audio
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng, audio
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế, 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
Ghế sau |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
Có
|
Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa
-
|
Thảm lót sàn |
Có
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
2 chế độ quan sát ngày và đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Đèn cốp sau |
Có
Có
|
Cửa sổ trời |
Đóng/ mở cửa bằng điện
Tấm lớn Panorama đóng/ mở cửa bằng điện, chống kẹt an toàn cho cửa sổ trời
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
Máy tính thông số hành trình
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
Tự đông 2 vùng độc lập phía trước
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
|
Bộ lọc không khí |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
8
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Kính tối màu |
-
Có
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
Có
|
Hộc đựng đồ trên trần |
Có
-
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa đặc
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
2
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Có
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
Camera lùi |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|