+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda City 1.5MT 2015 với Toyota Vios E 2014

Honda City 1.5MT 2015
Toyota Vios E 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
SOHC i-VTEC, 4 xy-lanh thẳng hàng
1NZ-FE, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.497
1.5L
Công suất tối đa
88/6.600 (kw/rpm)
107Hp tại 6000 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
145/4.800 (Nm/rpm)
14.4Kg.m tại 4200 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
180
    - Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Giằng xoắn
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
-
10.5
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
Sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
Tỷ số truyền
-
4.06
Tỷ số truyền số lùi
-
3.25
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
VVT-i
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
73,0 x 89,4
75 x 84.7
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.430 x 1.695 x 1.485
4410 x 1700 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.490/1.475
1470/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
145
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
5.45
Trọng lượng không tải (kg)
-
1050-1065
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.485
1500
Loại vành xe
-
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
175/65R15
185/60R15
Lốp xe sau
175/65R15
185/60R15
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
-
5
Số cửa
-
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
42
42
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Halogen
Cụm đèn pha loại thấu kính
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
Đèn sương mù
Không
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Không
Chắn bùn
-
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
-
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Không
-
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
Không
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
Điều chỉnh được độ ngả cao thấp
Chỉnh tay 3 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 2 hướng
Ghế sau
-
Có thể gập 60-40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Đèn trần
-
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
Giá đựng cốc phía trước
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cổng cắm điện
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
Đèn cốp sau
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa tự động khi rời xe
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Máy tính thông số hành trình
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
4 loa
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
-
-
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Phanh đĩa
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
-
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
-
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
-
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
-
Không
    - Túi khí rèm
-
Không
    - Cảm biến trước
-
-
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
-
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
-
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
-
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
-
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
-
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
-
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
-
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
-
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
-
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng