+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Honda Civic 2.0 AT 2014 với Mazda 6 2.0L 2014

Honda Civic 2.0 AT 2014
Mazda 6 2.0L 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 SOHC
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Công suất tối đa
153Hp tại 6500 vòng/ phút
153Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
19.4Kg.m tại 4300 vòng/ phút
20.4Kg.m tại 4000 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
MacPherson
    - Hệ thống treo sau
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Liên kết đa điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
-
Tỷ số nén
10.6
-
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
-
Hộp số
Tự động 5 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền số lùi
1.96
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
10.4
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.9
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
i-VTEC
-
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
81 x 87.3
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4525 x 1755 x 1450
4865 x 1840 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2830
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1495/1520
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
165
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,7
5,60
Trọng lượng không tải (kg)
1280
1402
Trọng lượng toàn tải (kg)
1700
-
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
205/55R16
225/50R17
Lốp xe sau
205/55R16
225/50R17
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
50
62
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Xenon (HID)
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Chắn bùn
-
Cản trước
Cùng màu thân xe
-
Cản sau
Cùng màu thân xe
-
Lưới tản nhiệt
Màu đen, viền khung lưới tản nhiệt mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
-
Ăng ten
Ăng ten tích hợp trên kính
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
-
    - Trợ lực tay lái
Điện
-
    - Loại tay lái
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh điện
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh điện
    - Hàng ghế sau thứ hai
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Đèn trần
Trước/sau
-
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
Trần xe bọc nỉ
-
Gương chiếu hậu bên trong
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
Tiện ích
Chế độ vận hành
Eco
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Cổng cắm điện
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
Đèn cốp sau
-
Cửa sổ trời
Đóng/ mở cửa kiểu trượt
1 cửa sổ trời
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Máy tính thông số hành trình
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động 2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
An toàn
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa đặc
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
4
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng