Hyundai Elantra 2.0 AT 2016
Ford Focus 1.5L Titanium 4 Cửa 2016
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Nu 2.0L, l4 DOHC
Ecoboost 1.5L Duratec
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.5L
|
| Số van |
16
16
|
| Công suất tối đa |
157Hp tại 6200 vòng/phút
180Hp tai 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
19.6Kg.m tại 4000 vòng/phút
24.5Kg.m tại 1600 - 5000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Macpherson
Độc lập kiểu MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh Xoắn
Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng điểu khiển điện MPI
Phun trực tiếp với Turbo tăng áp
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
D-CVVT
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4570 x 1800 x 1450
4538 x 1823 x 1468
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2648
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1554/ 1544
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
-
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.4
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1332
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1760
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 16"
|
| Lốp xe trước |
225/45 R17
205/60 R16
|
| Lốp xe sau |
225/45 R17
205/60 R16
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
55
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
HID
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID
HID với đèn LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
| Đèn sương mù |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Không
|
| Gạt mưa |
Cảm biến gạt mưa tự động
Có cảm biến gạt mưa
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điểu khiển âm thanh
Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Trợ lực lái điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
|     - Loại đồng hồ |
Siêu sáng
-
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh điện 6 hướng
|
|     - Chức năng sưởi |
Có
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 6:4
-
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
Có giá để cốc
|
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Ngày/đêm
Chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
3 chế độ: Tiết kiệm (Eco), Bình thường (Normal) và Thể thao (Sport)
-
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm an toàn ghế lái
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn
|
| Cổng cắm điện |
-
12V
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
Có
Cửa sổ trời điều khiển điện
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng khí hậu
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
| Hệ thống giải trí |
-
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/Bộ phát WIFI internet
|
|     - Màn hình |
Màn hình giải trí & dẫn đường 7
Màn hình TFT cảm ứng 8"
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
9
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
-
SD
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Điều khiển giọng nói SYNC2
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
Có
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Có
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
Không
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
Không
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
Không
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Có
Có
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
-
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
Không
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Có
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Camera 360 |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|