+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Hyundai Sonata 2.0 2015 với Honda Civic 2.0 AT 2016

Hyundai Sonata 2.0 2015
Honda Civic 2.0 AT 2016
Động cơ - vận hành
Động cơ
-
l4 SOHC
Dung tích công tác (cc)
-
2.0L
Công suất tối đa
-
153Hp tại 6500 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
-
19Kg.m tại 4400 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
-
Độc lập / Lò xo
    - Hệ thống treo sau
-
Liên kết đa điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử PGM-FI
Hộp số
-
Tự động 5 cấp
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
10.4
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
5.8
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
7.5
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
i-VTEC
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
-
4525 x 1755 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
-
2670
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
170
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.7
Trọng lượng không tải (kg)
-
1280
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1700
Loại vành xe
-
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
-
205/55R16
Lốp xe sau
-
205/55R16
Số chỗ ngồi
-
5
Số cửa
-
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
50
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
HID
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
HID
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Gạt mưa
-
Có thể thay đổi theo thời gian
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
-
Điều chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
-
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Hiển thị thông minh i-MID
Chất liệu bọc ghế
-
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh độ ngã cao thấp
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Tiện ích
Cửa sổ trời
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
-
Tự động
    - Màn hình
-
Màn hình cảm ứng 7 inch
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
-
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
-
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
-
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Số túi khí
-
4
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
-
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
-
Không
    - Túi khí rèm
-
Không
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
-
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
-
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
-
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
-
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
-
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
-
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
-
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
-
Camera lùi
-
3 góc quay
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng