+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Kia Cerato Hatchback 2012 với Ford Focus 1.6L Trend 5 Cửa 2013

Kia Cerato Hatchback 2012
Ford Focus 1.6L Trend 5 Cửa 2013
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
Duratec, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.6L
1.6L
Công suất tối đa
142Hp tại 6300 vòng/phút
123.4Hp tại 6000 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
15.6Kg.m tại 4200 vòng/phút
16.2Kg.m tại 4000 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
193
    - Hệ thống treo trước
Kiểu McPherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Trục xoắn, lò xo đôi
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Hộp số
Số sàn 6 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền số lùi
-
3.51
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
9,3
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
4,9
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
Ti-VCT
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
79 x 81.4
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3535 x 1595 x 1480
4358 x 1858 x 1484
Chiều dài cơ sở (mm)
2650
2648
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1544/1534 (1559/1549)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
114
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,30
5,48
Trọng lượng không tải (kg)
1287
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1825
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
215/45R17
205/60R16
Lốp xe sau
215/45R17
205/60R16
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
55
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Màu đen
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Chức năng sấy kính sau
-
Chụp ống xả
-
Mạ crôm
Gạt mưa
-
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
4 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều chỉnh audio
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
    - Trợ lực tay lái
-
Thủy lực
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
-
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Ghế sau
-
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Đèn trần
-
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Cổng cắm điện
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
Đèn cốp sau
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
-
Chỉnh tay 1 vùng
Bộ lọc không khí
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
-
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Số túi khí
-
2
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
-
-
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
Camera lùi
-
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng