Kia Forte 1.6 S AT 2013
Mazda 3 1.6AT 2013
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Gamma 1.6, l4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.6L
|
| Công suất tối đa |
122.3Hp tại 6300 vòng/ phút
103.3Hp tại 6000 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
15.9Kg.m tại 4200 vòng/ phút
15Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
-
|
| Tỷ số nén |
10.5
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 4 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
3.612
-
|
| Tỷ số truyền số lùi |
3.440
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
77 x 85.44
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4530 x 1775 x 1460
4580 x 1755 x 1470
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2650
2640
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1557/1564
1530/1520
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
-
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,17
5,2
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1261
1241
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1720
1755
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
215/45R17
205/50R17
|
| Lốp xe sau |
215/45R17
205/50R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
52
55
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Xenon (HID)
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Xenon (HID)
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
| Chắn bùn |
Có
-
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
| Lưới tản nhiệt |
Màu đen
Màu đen
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
| Chụp ống xả |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Gạt mưa |
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
| Ăng ten |
Ăng ten cố định
Ăng ten tích hợp trên kính
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh audio
Điều chỉnh audio
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Điện-thủy lực
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
-
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
| Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
| Thảm lót sàn |
Có
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động chống chói, tích hợp màn hình camera hỗ trợ lùi xe
Tự động chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Đèn cốp sau |
Có
Có
|
| Cửa sổ trời |
Đóng/ mở cửa bằng điện, có chức năng chống kẹt an toàn
Đóng/ mở cửa bằng điện, chống kẹt an toàn cho cửa số trời
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
|
| Bộ lọc không khí |
Có
-
|
|     - Màn hình |
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 6 đĩa chuyển đổi
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Hộc đựng đồ trên trần |
Có
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
| Camera lùi |
Có
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|