Kia K3 Hatchback 1.6 AT 2014
Mazda 2 S 1.5 AT 2014
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Gamma 1.6, l4 DOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.5L
|
Công suất tối đa |
127.8Hp tại 6300 vòng/ phút
102Hp tại 6000 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
16Kg.m tại 4850 vòng/ phút
13.8Kg.m tại 4000 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
195
-
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
11.6
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
Tỷ số nén |
10.5
-
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 4 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
3.61
-
|
Tỷ số truyền số lùi |
3.44
-
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Dual CVVT
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
77 x 85.44
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4530 x 1780 x 1460
3885 x 1695 x 1475
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2490
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1475/1465
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
-
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,3
4,9
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1226
1018
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1750
1488
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 15"
|
Lốp xe trước |
215/45R17
185/55R15 82V
|
Lốp xe sau |
215/45R17
185/55R15 82V
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp trong khoang hành lý
Bánh xe dự phòng cỡ nhỏ với la zăng thép lắp trong khoang hành lý
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
42.8
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
Chắn bùn |
Có
Có
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm, viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome
Cùng màu thân xe
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
|
Cánh hướng gió sau |
Có
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Chụp ống xả |
-
Mạ crôm
|
Gạt mưa |
Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
Ăng ten |
-
Ăng ten cố định
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển màn hình đa thông tin, điều chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay, chế độ ga tự động
Điều chỉnh audio
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện-thủy lực
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Phân tách tựa lưng gập 60-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
Thảm lót sàn |
Có
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
2 chế độ quan sát ngày và đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Cổng cắm điện |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
|
Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
Đèn cốp sau |
Có
Có
|
Cửa sổ trời |
Đóng/ mở cửa bằng điện, chống kẹt an toàn cho cửa số trời
-
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình, chế độ ga tự động
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
Tự động
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
|
Bộ lọc không khí |
Có
Có
|
    - Màn hình |
1 Màn hình LCD điều khiển cảm ứng
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD/MP3 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Kính tối màu |
Có
-
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
Hộc đựng đồ trên trần |
Có
-
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Có
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Không
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
Camera lùi |
Có
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
Có
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|