Kia Sorento DMT 2015
Ford Everest XLT 4x2MT 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
TDCi, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.2L
2.5L
|
| Số van |
-
16
|
| Tăng áp |
-
Có
|
| Công suất tối đa |
195Hp tại 3800 vòng/phút
141Hp tại 3500 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
42.2Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/phút
33Kg.m tại 1800 vòng/phút
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát khí nạp
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson
Độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
CRDi
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
| Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu sau
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8.49
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
7.3
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.6
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4685 x 1885 x 1755
5062 x 1788 x 1826
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2860
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1475/1470
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185
210
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.45
6.2
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1720
1896
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2350
2607
|
| Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
235/60R18
255/60R18
|
| Lốp xe sau |
235/60R18
255/60R18
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
72
71
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Dạng thấu kính
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
| Cánh hướng gió sau |
Tích hợp đèn phanh lắp trên cao
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Sấy kính trước - sau
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
4 hướng
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
D
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
TFT LCD 7 inch
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập được có tựa đầu
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5
Gập kép
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
-
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Không
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
2 dàn lạnh 3 khu vực
|
| Bộ lọc không khí |
Hệ thống lọc khí bằng ion
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Có
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Chống kẹp ở 2 cửa trước
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|