Mazda 6 2.0L 2017
Toyota Camry 2.0E 2017
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
SkyActiv, l4 DOHC
6AR-FSE, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.0L
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
153Hp tại 6000 vòng/phút
165 Hp tại 6500 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
20.4Kg.m tại 4000 vòng/phút
199 Nm tại 4600 vòng/phút
|
Hệ số cản không khí |
-
0.28
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
200
|
    - Hệ thống treo trước |
McPherson
Độc lập kiểu MacPherson với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp + Chế độ lái thể thao
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
Có
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
10.2
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5.8
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.4
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả)
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4865 x 1840 x 1450
4850 x 1825 x 1470
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2830
2775
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1580/1570
|
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
-
2080 x 1525 x 1210
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165
150
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.6
5.5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1470
1480
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1920
2000
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
225/55R17
215/55R17
|
Lốp xe sau |
225/55R17
215/55R17
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
14.6/16.6
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
62
70
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
484
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
LED dạng bóng chiếu
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
Halogen phản xạ đa chiều
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Chỉ tự động tắt
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
Có
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
LED
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Ống xả kép |
Ống xả đôi thể thao
-
|
Gạt mưa |
Tự động
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
Ăng ten |
-
Kính sau
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
4 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp các phím chức năng
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
    - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
TFT 4.2
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da (Màu Be)
|
    - Loại ghế |
-
Loại thường
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Cố định
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Khay đựng ly + ốp vân gỗ
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Nội thất bọc da cao cấp
Ốp vân gỗ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
2 chế độ ngày/đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
|
Khoá cửa điện |
Có (Tự động)
Có (Tự động)
|
Cổng cắm điện |
2 ổ cắm điện 12V
-
|
Cửa sổ trời |
Đóng / Mở chỉnh điện
-
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Rèm che nắng kính sau |
-
Chỉnh điện
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Có
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loại thường
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
Không
|
Số túi khí |
6
7
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
Có
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
Không
Không
|
Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe |
Không
Không
|
Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
Không
|
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
Không
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
Không
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
Không
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
-
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
Không
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
Có
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
Không
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Có
3 điểm (5 vị trí)
|
Camera lùi |
Có
Không
|
Camera 360 |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có
|
Khung xe |
-
GOA
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|