Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2015
Peugeot 3008 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
SkyActiv, l4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.6L
|
| Số van |
16
16
|
| Tăng áp |
-
Có
|
| Công suất tối đa |
153Hp tại 6000 vòng/phút
167 Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
245 Nm tại 1400 - 4000 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
205
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
10.2
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu Mc Pherson
Độc lập kiểu MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết
Trục xoắn
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước (FWD)
Cầu trước
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
-
Có
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.7
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
VVT
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4540 x 1840 x 1670
4428 x 1840 x 1652
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2700
2613
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
215
178
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.6
5.45
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1520
1570
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1920
2020
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 19"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
225/55R19
225/50R17
|
| Lốp xe sau |
225/55R19
225/50R17
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
56
60
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
503
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Bi-Xenon
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-Xenon
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Có
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
Tự động
Gạt mưa tự động
|
| Ăng ten |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều khiển âm thanh
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Thủy lực
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 6 hướng
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
| Ghế sau |
Gập 6:4
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60/40
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Da
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
Chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Chỉnh điện 1 chạm chống kẹt tất cả các cửa
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
-
Panoramic toàn cảnh, chỉnh điện
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng lạnh
Tự động 2 vùng độc lập
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7"
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
Bose
Arkamys
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
9
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
| Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Có
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Camera 360 |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|