+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Camry 2.0E 2015 với Mazda 6 2.5L 2016

Toyota Camry 2.0E 2015
Mazda 6 2.5L 2016
Động cơ - vận hành
Động cơ
6AR-FSE, l4 DOHC
SkyActiv, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.998
2.5L
Số van
16
16
Công suất tối đa
165Hp tại 6500 vòng/phút
185Hp tại 5700 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
19.9Kg.m tại 4600 vòng/phút
25.5Kg.m tại 3250 vòng/phút
Hệ số cản không khí
0,28
-
Vận tốc tối đa (km/h)
200
-
    - Hệ thống treo trước
MacPherson với thanh cân bằng
Kiểu Mc Pherson
    - Hệ thống treo sau
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng
Đa liên kết
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng trực tiếp
-
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
-
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)
Không
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
10.2
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.7
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.3
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả)
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.827 x 1.825 x 1.470
4865 x 1840 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2.775
2830
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.580/1.570
-
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
2.080 x 1.525 x 1.210
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
165
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.5
5.6
Trọng lượng không tải (kg)
1.480
1480
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.000
1930
Loại vành xe
Vành đúc
Hợp kim 19"
Lốp xe trước
215/60R16
225/45R19
Lốp xe sau
215/60R16
225/45R19
Số chỗ ngồi
-
5
Số cửa
-
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
70
62
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID dạng bóng chiếu
Bi-Xenon
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
Bi-Xenon
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không
-
    - Hệ thống rửa đèn
Không
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
Chỉ tự động tắt
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Tự động
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
Không
-
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Cùng màu thân xe
-
    - Tự điều chỉnh khi lùi
Không
-
    - Bộ nhớ vị trí
Không
-
    - Chức năng sấy gương
Không
-
    - Chống bám nước
-
    - Chống chói tự động
Không
-
    - Mạ Crôm
Không
-
Chắn bùn
Không
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Cánh hướng gió sau
Không
-
Chức năng sấy kính sau
-
Ống xả kép
Không
-
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
Tự động
Ăng ten
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
Không
    - Bộ nhớ vị trí tay lái
Không
-
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Loại ghế
Loại thường
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Không
    - Chức năng thông gió, làm mát
Không
-
    - Chức năng sưởi
Không
-
Ghế sau
-
Gập 60:40
    - Hàng ghế sau thứ hai
Cố định
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
Khay đựng ly + ốp vân gỗ
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Không
-
Tay nắm cửa trong
Mạ crom
-
Ốp trang trí nội thất
Ốp vân gỗ
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Chống chói tự động
Tiện ích
Chế độ vận hành
Không
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
-
Đóng/mở cốp xe tự động
Không
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Rèm che nắng kính sau
Chỉnh điện
-
Rèm che nắng kính hông
Không
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Không
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng lạnh
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Chống chói tự động
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
Bose
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
11
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Không
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
Không
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
Không
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau
Không
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Ngăn làm lạnh
Không
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
-
Không
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
-
Không
Số túi khí
-
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
-
Không
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
-
Không
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
Không
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Không
Camera 360
-
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
Không
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Không
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng