+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Vios 1.5E 2014 với Chevrolet Aveo LT 1.5 MT 2014

Toyota Vios 1.5E 2014
Chevrolet Aveo LT 1.5 MT 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
1NZ - FE, 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, VVT - i
E-tec II, l4 SOHC
Dung tích công tác (cc)
1.497
1.5L
Công suất tối đa
107Hp tại 6000 vòng/phút
84Hp tại 5400 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
14.1Kg.m 4200 vòng/phút
13.4Kg.m tại 3000 vòng/ phút
Hệ số cản không khí
0.28
-
Vận tốc tối đa (km/h)
180
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Dầm xoắn
Độc lập, cơ cấu đòn kéo (trailing arm) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
-
9.5
Tiêu chuẩn khí xả
EURO 4
-
Hộp số
Số tay 5 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
7.9
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5,4
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.3
-
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
76.5 x 81.5
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.410 x 1.700 x 1.475
4310 x 1710 x 1505
Chiều dài cơ sở (mm)
2.550
2480
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.470/1.460
1450/1430
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
1.915 x 1.425 x 1.205
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
145
130
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.1
5.03
Trọng lượng không tải (kg)
1.050 - 1.065
1055
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.500
-
Loại vành xe
Vành đức
Thép 14"
Lốp xe trước
185 / 60 R15
185/60R14
Lốp xe sau
185 / 60 R15
185/60R14
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
-
5
Số cửa
-
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
42
45
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Halogen; Dạng bóng chiếu
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
-
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Cùng màu thân xe
-
Chắn bùn
-
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Màu đen
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
Dạng cột
Ăng ten tích hợp trên kính
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 Chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Không
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
-
    - Trợ lực tay lái
Điện
Thủy lực
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ cao cấp
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Gập lưng ghế 60 : 40
-
Đèn trần
-
Trước
Thảm lót sàn
-
Vải giả da
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
2 chế độ ngày & đêm
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Chỉnh tay
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
4 loa
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Không
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
Không
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng