Động cơ - vận hành |
Động cơ | l4 |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Công suất tối đa | 258Hp tại 5000 - 6500 vòng/phút |
Momen xoắn tối đa | 400Nm tại 1550 - 4400 vòng/phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 250 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 6.3 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Mcpherson |
- Hệ thống treo sau | Đa liên kết |
- Giảm chấn trước | Khí nén |
- Giảm chấn sau | Khí nén |
Tỷ số nén | 10.2 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) | 7.8 - 7.5 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) | 5.3 - 4.8 |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) | 6.2 - 5.8 |
Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp | 144 - 134 |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 82.0 x 94.6 |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) | 5238 x 1902 x 1484 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.1 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1795 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2400 |
Loại vành xe | Hợp kim 18" |
Lốp Runflat | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Số cửa | 4 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 78 |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | LED |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
- Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chống chói tự động | Có |
Ống xả kép | Có |
Nội thất |
Tay lái | |
- Chất liệu bọc tay lái | Bọc da cao cấp |
Chất liệu bọc ghế | Da Dakota |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | Có |
- Chức năng sưởi | Có |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Tiện ích |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có |
Khóa cửa tự động khi rời xe | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có |
Khóa của tự động khi xe di chuyển | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) | Có |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập |
Hệ thống giải trí | |
- Màn hình | Màn hình cảm ứng 10.25 inch |
- Hệ thống âm thanh loại loa | Harman Kardon |
- Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB | Có |
- Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống định vị, bản đồ GPS | Có |
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước | Có |
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) | Có |
An toàn |
Hệ thống phanh | |
- Hệ thống phanh trước | Đĩa |
- Hệ thống phanh sau | Đĩa |
- Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có |
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Số túi khí | 10 |
- Túi khí trước người lái | Có |
- Túi khí trước hành khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông người lái | Có |
- Túi khí bên hông khách hàng phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí đầu gối hàng khách phía trước | Có |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí rèm | Có |
Cảm biến quanh xe | Có |
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống đỗ xe tự động | Có |
Dây đai an toàn | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |